Thoái hóa cột sống: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chăm sóc hiệu quả
Thoái hóa cột sống là một trong những vấn đề sức khỏe mạn tính thường gặp ở tuổi trung niên trở đi, gây nên những cơn đau mỏi kéo dài, ảnh hưởng không nhỏ tới chất lượng cuộc sống hằng ngày. Trong hành trình hành nghề, lão nhận thấy nhiều bà con chưa thật sự hiểu rõ căn nguyên gây bệnh, dẫn đến điều trị sai hướng, kéo dài thời gian chịu đựng mà chưa cải thiện được bao nhiêu. Bởi vậy, việc nắm vững kiến thức chuyên môn về bệnh là điều cần thiết để có cách chăm sóc phù hợp và lâu dài.
1. Nguyên nhân thoái hóa cột sống
1.1 Thoái hóa do tuổi tác
Cột sống là trụ cột chính nâng đỡ cơ thể, gồm nhiều đốt sống được kết nối bởi đĩa đệm, sụn khớp và hệ thống dây chằng. Theo thời gian, quá trình lão hóa tự nhiên khiến sụn bị bào mòn, đĩa đệm mất nước và đàn hồi kém đi. Từ khoảng tuổi 40 trở lên, nguy cơ thoái hóa tăng dần, nhất là ở những người không vận động đều đặn hoặc có tiền sử bệnh lý về xương khớp. Lão vẫn hay ví, xương khớp như cây cột tre già – một khi mất độ dẻo, dễ nứt nẻ, gãy rụng nếu không biết cách dưỡng giữ từ sớm.
1.2 Yếu tố sinh hoạt và nghề nghiệp
Tư thế sai kéo dài là một nguyên nhân thường gặp nhưng dễ bị bà con xem nhẹ. Người làm văn phòng ngồi nhiều, lái xe đường dài, người lao động chân tay thường xuyên cúi gập, mang vác nặng… đều có nguy cơ cao. Khi đó, áp lực dồn lên từng đốt sống, làm tổn thương sụn và đĩa đệm. Theo thời gian, viêm nhỏ tích tụ dần dần tạo thành thoái hóa. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt, tư thế đúng là điều đầu tiên lão thường dặn bà con phải lưu tâm.
1.3 Thừa cân, di truyền và chấn thương
Cân nặng vượt mức khiến cột sống phải gánh thêm tải trọng không đáng có. Đặc biệt ở vùng thắt lưng – nơi chịu lực nhiều nhất, khi trọng lượng cơ thể vượt ngưỡng, đĩa đệm dễ bị thoát vị hoặc hẹp khe khớp. Một số trường hợp có yếu tố di truyền hoặc từng bị chấn thương cột sống, dù đã điều trị trước đó, cũng có nguy cơ tái tổn thương và dẫn đến thoái hóa sớm. Những yếu tố này có thể khó kiểm soát, nhưng nếu biết cách chăm sóc, phòng ngừa thì tiến triển bệnh có thể được làm chậm lại.
2. Triệu chứng nhận biết thoái hóa cột sống
2.1 Triệu chứng chung
Thoái hóa cột sống thường diễn ra âm thầm, từ nhẹ đến nặng dần theo thời gian. Lúc đầu, người bệnh chỉ cảm thấy mỏi vùng cổ, lưng khi làm việc hoặc vận động nhiều. Sau đó, xuất hiện những cơn đau âm ỉ, đôi khi nhói lên khi thay đổi tư thế hoặc thời tiết. Cứng khớp vào buổi sáng là dấu hiệu hay gặp, khiến việc xoay người, cúi gập trở nên khó khăn hơn. Có người còn cảm thấy mệt mỏi, khó ngủ do đau âm ỉ về đêm.
2.2 Triệu chứng ở vùng cổ
Khi thoái hóa xảy ra ở cột sống cổ, người bệnh có thể thấy đau từ gáy lan xuống vai, cánh tay, thậm chí tới đầu ngón tay. Đôi khi kèm theo cảm giác tê bì, yếu tay, khó nâng vật nặng hoặc xoay cổ. Một số trường hợp đau còn lan lên đầu, gây nhức đầu, chóng mặt. Các động tác như cúi đầu, xoay cổ hoặc hắt hơi cũng khiến đau tăng lên. Đây là dấu hiệu cho thấy sự chèn ép rễ thần kinh cổ – điều cần theo dõi kỹ.
2.3 Triệu chứng ở vùng thắt lưng
Thoái hóa cột sống thắt lưng thường gây đau vùng thắt lưng lan xuống mông, đùi, có khi tới bắp chân. Người bệnh có thể thấy tê chân, yếu cơ, đi lại khó khăn, đặc biệt sau khi ngồi lâu hoặc làm việc nặng. Những trường hợp nặng, chèn ép thần kinh có thể gây rối loạn đại tiểu tiện – dấu hiệu báo động cần đi khám sớm. Việc phân biệt đau do cơ thông thường với thoái hóa cần sự thăm khám kỹ từ thầy thuốc để xác định đúng thể bệnh và hướng điều trị.
3. Biến chứng cần lưu ý
3.1 Chèn ép rễ thần kinh và tủy sống
Khi tình trạng thoái hóa cột sống tiến triển, đĩa đệm bị lồi hoặc xẹp xuống, các gai xương mọc ra chèn ép vào rễ thần kinh hoặc tủy sống. Biến chứng này không chỉ gây đau mà còn làm suy yếu chức năng vận động. Một số bà con sẽ thấy chân tay tê bì, yếu dần, đi lại loạng choạng, khó cầm nắm đồ vật hoặc không giữ được thăng bằng khi đứng lâu. Nặng hơn, có người gặp tình trạng đi tiểu không tự chủ, biểu hiện của chèn ép tủy nghiêm trọng. Đây là dạng biến chứng cần được can thiệp y tế kịp thời để tránh tổn thương vĩnh viễn.
3.2 Rối loạn tuần hoàn, thị lực, thần kinh thực vật
Thoái hóa cột sống cổ ngoài gây đau nhức, còn ảnh hưởng tới tuần hoàn máu lên não. Người bệnh thường có biểu hiện chóng mặt, hoa mắt, ù tai, hay quên, thậm chí nhìn mờ thoáng qua. Đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột như đứng lên quá nhanh. Một số trường hợp rối loạn thần kinh thực vật dẫn tới mất ngủ, tim đập nhanh, cảm giác bồn chồn hoặc dễ cáu gắt. Những dấu hiệu này tuy không rõ ràng nhưng nếu xuất hiện cùng với đau cổ kéo dài, nên được chú ý sớm. Theo y học cổ truyền, đây là biểu hiện của khí huyết không thông, can thận suy yếu, lâu ngày ảnh hưởng tới tinh thần và thể trạng chung.
4. Định hướng chăm sóc theo y học cổ truyền
4.1 Căn nguyên theo y học cổ truyền
Trong y học cổ truyền, thoái hóa cột sống được quy vào chứng "tý", "kiên thống" hoặc "yêu thống", tùy vị trí tổn thương ở cổ hay thắt lưng. Bệnh sinh chủ yếu do chính khí suy yếu, phong hàn thấp tà thừa cơ xâm nhập, gây trở ngại khí huyết lưu thông. Thêm vào đó, can thận suy yếu – vốn là tạng chủ xương – khiến gân cốt không được nuôi dưỡng đầy đủ. Hậu quả là khớp xương khô cứng, đau nhức và thoái hóa dần theo năm tháng.
Lão vẫn thường khuyên bà con rằng: muốn bền gân cốt thì phải dưỡng can, bổ thận; muốn hết đau mỏi thì phải hành khí, hoạt huyết. Đó là gốc để giữ vững nền tảng sức khỏe xương khớp theo đường Nam y.
4.2 Bài thuốc truyền thống và thảo dược hữu ích
Các bài thuốc y học cổ truyền thường kết hợp nhiều vị thảo dược với nguyên lý bổ chính – khu tà, vừa giúp bồi bổ gân xương, vừa loại bỏ phong hàn, thấp trệ ra khỏi cơ thể. Một số vị thuốc thường dùng có thể kể đến như: độc hoạt, phòng phong, tang ký sinh, ngưu tất, đỗ trọng, tục đoạn… Những vị này giúp giảm đau, chống viêm, tăng lưu thông khí huyết và bồi bổ can thận.
Ngoài các bài thuốc sắc, dân gian còn lưu truyền cách dùng ngải cứu rang muối chườm nóng vùng đau nhức. Phương pháp này có thể làm dịu đau tại chỗ, tăng lưu thông khí huyết vùng tổn thương, đặc biệt thích hợp khi trời lạnh hoặc khi cơn đau tái phát. Tuy nhiên, bà con nên cẩn thận nhiệt độ khi chườm, tránh bỏng da.
4.3 Liệu pháp không dùng thuốc hỗ trợ
Bên cạnh dùng thuốc, y học cổ truyền còn có nhiều phương pháp hỗ trợ giúp cải thiện tình trạng thoái hóa cột sống mà không cần dùng đến tân dược. Châm cứu là một liệu pháp điển hình, sử dụng kim châm vào các huyệt đạo để điều hòa âm dương, khai thông khí huyết, giảm đau và phục hồi vận động. Khi thực hiện đều đặn, đúng vị trí huyệt và liệu trình, hiệu quả cải thiện đau mỏi có thể cảm nhận rõ rệt.
Bấm huyệt, xoa bóp cũng là phương pháp hay dùng, đặc biệt trong các thể phong hàn thấp tý. Những động tác day, ấn huyệt vùng cổ – lưng đúng cách giúp làm mềm cơ, thông kinh lạc, từ đó giảm tê bì và tăng tuần hoàn tại chỗ. Người thực hiện cần được hướng dẫn đúng kỹ thuật, tránh làm sai dẫn đến chấn thương thêm. Có thể kết hợp với xông thuốc bằng các loại lá như lá lốt, cỏ xước, quế chi… để tăng hiệu quả thư giãn và trừ phong thấp.
5. Luyện tập và sinh hoạt hỗ trợ phục hồi
5.1 Bài tập vận động phù hợp
Vận động là một phần thiết yếu trong quá trình chăm sóc người bệnh thoái hóa cột sống. Tuy nhiên, không phải cứ vận động nhiều là tốt. Điều quan trọng là chọn đúng bài tập, phù hợp với thể trạng và mức độ tổn thương. Một số bài kéo giãn nhẹ nhàng như động tác “em bé”, “kéo gối ôm ngực”, “con mèo vươn mình” hay “plank thấp” nếu thực hiện đúng có thể giúp cột sống linh hoạt, tăng tuần hoàn máu và giảm áp lực lên các đốt sống.
Lão thường nhắn bà con rằng: luyện tập cần đều đặn mỗi ngày, không nên tập quá sức. Mỗi lần chỉ cần 15–20 phút, tốt nhất vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát. Khi tập thấy đau nhói thì nên dừng lại, không cố ép cơ thể vì dễ gây tổn thương thêm. Nếu cần, nên hỏi ý kiến thầy thuốc hoặc người có chuyên môn hướng dẫn để tránh sai lệch động tác.
5.2 Thói quen dinh dưỡng và sinh hoạt
Chế độ ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hỗ trợ điều trị và phòng tránh thoái hóa cột sống. Bà con nên ưu tiên các thực phẩm giàu canxi như cá nhỏ ăn cả xương, sữa, đậu phụ; thực phẩm giàu magie như rau lá xanh, chuối, các loại hạt; cùng với vitamin D từ ánh nắng buổi sáng. Nước uống cũng cần đủ, tránh để khớp thiếu dịch bôi trơn. Nếu có thể, bổ sung thêm thực phẩm chứa collagen tự nhiên từ xương ống ninh nhừ hoặc nước hầm da cá, da gà.
Trong sinh hoạt, tư thế ngồi và nằm nên được điều chỉnh sao cho giữ cột sống thẳng, không lệch vẹo. Khi nằm, nên chọn nệm vừa phải, tránh nệm quá mềm hoặc quá cứng. Gối kê đầu không nên cao quá 10–12cm. Khi ngồi làm việc, cần có ghế có tựa lưng và nên đứng dậy vận động nhẹ sau mỗi 30–60 phút. Những thói quen tưởng chừng nhỏ ấy, nếu duy trì đều đặn sẽ giúp xương khớp khỏe mạnh hơn rất nhiều.
Ngoài ra, bà con nên chú ý giữ ấm cơ thể, nhất là vào mùa lạnh. Vùng cổ và thắt lưng cần được giữ kín, không để gió lùa, không tắm nước lạnh đột ngột. Người già, người làm việc trong môi trường điều hòa càng cần lưu ý điều này.
6. Khi nào cần gặp thầy thuốc hoặc chuyên gia?
Có những dấu hiệu cảnh báo mà khi xuất hiện, bà con tuyệt đối không nên chủ quan. Nếu cơn đau cột sống trở nên dữ dội, lan rộng hoặc không giảm dù đã nghỉ ngơi; nếu có biểu hiện yếu tay chân, tê nhiều vùng chi thể, rối loạn tiểu tiện, đi đứng không vững… thì cần sớm đến cơ sở y tế có chuyên môn để được chẩn đoán cụ thể.
Ngoài ra, nếu sau một thời gian áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà mà tình trạng không cải thiện, cũng nên đi khám để xác định rõ nguyên nhân. Mỗi người một cơ địa, không nên tự suy đoán và tự điều trị kéo dài. Chẩn đoán đúng thể bệnh theo y học cổ truyền hay y học hiện đại đều giúp tìm được hướng phù hợp nhất cho từng trường hợp.
Lão vẫn thường dặn rằng: “Giữ cho cột sống vững như tre – dẻo dai mà bền bỉ – thì phải dưỡng từ gốc. Gốc ấy là khí huyết điều hòa, can thận sung mãn, tâm an thì thân mới yên.” Bà con đừng chờ khi đau mới tìm cách chữa, mà hãy học cách lắng nghe cơ thể, yêu thương nó mỗi ngày bằng lối sống lành mạnh và trọn đạo với chính mình.

Lão gửi gắm đôi điều:
Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!