Thoái hóa khớp gối: Giải pháp an toàn hiệu quả từ y học cổ truyền

Lão kể: “Thoái hóa khớp gối là nỗi ám ảnh khiến bà con đau nhức, khó vận động hàng ngày.” Căn bệnh này tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng sống. Bài viết dưới đây sẽ cùng bà con đi sâu tìm hiểu căn nguyên của bệnh, lý giải theo y học cổ truyền và hiện đại, để hiểu rõ hơn con đường điều trị và chăm sóc. Lão xin chia sẻ những kiến thức được đúc kết từ nghề, từ sách, để bà con dễ thấu, dễ hiểu, dễ vận dụng mà tránh được sai lầm khi chữa trị.

1. Đại cương về thoái hóa khớp gối

1.1 Định nghĩa và cơ chế theo Y học hiện đại

Thoái hóa khớp gối là một dạng bệnh lý mạn tính, xảy ra khi sụn khớp – lớp đệm bảo vệ đầu xương – bị bào mòn theo thời gian. Khi sụn bị phá hủy, xương dưới sụn có thể va chạm vào nhau, gây đau nhức, viêm và hạn chế vận động. Bà con có thể hình dung, như hai miếng gỗ không có lớp lót, khi cọ xát sẽ tạo ra tiếng lạo xạo, khô cứng, rồi lâu dần sẽ bị mẻ, nứt, biến dạng.

Theo y học hiện đại, nguyên nhân dẫn đến thoái hóa có thể là do tuổi tác, chấn thương, vận động quá mức, béo phì hay yếu tố di truyền. Cơ chế bệnh học cho thấy sự mất cân bằng giữa quá trình tổng hợp và thoái hóa của sụn khớp và xương dưới sụn, kéo theo phản ứng viêm và hình thành gai xương.

1.2 Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán

Thoái hóa khớp gối thường tiến triển âm thầm, ban đầu chỉ là cảm giác tê mỏi, nhức khi đứng lâu hoặc vận động. Sau đó, các biểu hiện rõ ràng hơn như:

  • Đau nhức vùng đầu gối, đặc biệt khi leo cầu thang, đứng dậy, hoặc đi lại nhiều.
  • Cứng khớp vào buổi sáng, kéo dài dưới 30 phút, cải thiện khi vận động nhẹ.
  • Phát ra tiếng lạo xạo khi cử động gối.
  • Khớp sưng nhẹ hoặc biến dạng, vận động hạn chế.

Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ dựa vào biểu hiện lâm sàng và kết hợp chụp X-quang để phát hiện khe khớp hẹp, gai xương hoặc biến dạng khớp.

2. Theo y học cổ truyền: Hạc tất phong, cơ chế bệnh sinh

2.1 Bệnh danh và quan niệm nguyên nhân

Trong y học cổ truyền, thoái hóa khớp gối được xếp vào phạm vi chứng Tý, cụ thể là Hạc tất phong – nghĩa là đầu gối co duỗi khó khăn như dáng chim hạc đứng một chân. Quan niệm cổ truyền cho rằng, nguyên nhân chủ yếu là do tà khí từ ngoài xâm nhập – gồm phong, hàn, thấp – kết hợp với chính khí suy yếu, khí huyết hư hao.

Người lớn tuổi, thể trạng suy yếu, ăn uống kém, lao lực hoặc từng bị chấn thương dễ bị phong hàn thấp xâm nhập, làm khí huyết ứ trệ, không nuôi dưỡng được cân – cốt – khớp. Khi khí huyết bị tắc nghẽn, kinh lạc không thông, đau sẽ xuất hiện. Lão thường nhấn mạnh: “Thông thì bất thống, thống thì bất thông”. Khí huyết mà không lưu thông thì nơi ấy sẽ đau nhức, lâu ngày sinh bệnh.”

2.2 Cơ chế: Phong – hàn – thấp + Can thận hư

Thoái hóa khớp gối theo cổ truyền là sự kết hợp của hai yếu tố:

  1. Ngoại tà: Gió lạnh (phong – hàn) và ẩm thấp xâm nhập qua da, gây tắc kinh lạc, làm khớp đau nhức, nặng nề, lạnh buốt.
  2. Nội nhân: Thận chủ cốt, Can chủ cân. Khi Thận hư thì tủy xương không đầy đủ, xương yếu. Khi Can huyết hư, cân kém nuôi dưỡng, dẫn đến vận động khó khăn.

Vì vậy, muốn điều trị, cần kết hợp cả trừ tà khí bên ngoài lẫn bồi bổ bên trong. Có thể thấy, y học cổ truyền nhìn bệnh không chỉ ở phần thể xác mà còn là sự suy tổn của khí huyết, ngũ tạng, kinh lạc.

Lão dặn bà con: “Thấy đau không nên chỉ nghĩ đến xoa bóp bên ngoài, mà cần hiểu bên trong cơ thể cũng đang mỏi mòn. Phải bồi bổ, phải hành khí, phải thông kinh lạc thì mới mong đỡ được.”

Thoái hóa khớp gối: Giải pháp an toàn hiệu quả từ y học cổ truyền
Thoái hóa khớp gối: Giải pháp an toàn hiệu quả từ y học cổ truyền

3. Nguyên lý điều trị y học cổ truyền

3.1 Ôn thông kinh lạc – hành khí hoạt huyết

Theo y lý cổ truyền, muốn giảm đau, cần làm cho khí huyết lưu thông, kinh lạc thông suốt. Bởi lẽ, “thống bất thông, thông bất thống” – nơi nào khí huyết bế tắc thì nơi ấy sinh đau. Khi khí và huyết đã được khai thông, kinh mạch giãn nở, tà khí cũng sẽ bị đẩy ra ngoài. Đó là lúc cơn đau giảm, vận động được cải thiện.

Phép trị này thường được áp dụng ở giai đoạn đầu hoặc khi có biểu hiện đau kèm theo cảm giác tê, nặng nề, lạnh vùng khớp gối. Khi ấy, dùng thuốc có tính ấm, cay thơm để khu phong, tán hàn, trừ thấp – kết hợp với hành khí, hoạt huyết sẽ giúp làm ấm khớp, giảm đau hiệu quả.

Lão vẫn thường dặn: “Trời lạnh mà khớp đau tăng lên, ấy là tà hàn tụ lại. Bà con phải chú ý giữ ấm đầu gối, kết hợp xoa bóp nhẹ nhàng để khí huyết không bị đình trệ.”

3.2 Khu phong, tán hàn, trừ thấp – thanh nhiệt hóa thấp (thể nhiệt tý)

Khi thoái hóa khớp gối thuộc thể nhiệt tý – biểu hiện là khớp sưng nóng, đỏ, đau – cần áp dụng phép thanh nhiệt hóa thấp. Lúc này, không nên dùng thuốc ôn ấm mà phải dùng thuốc có tính mát, giúp giải độc, tiêu viêm, điều hòa tạng phủ.

Y học cổ truyền chia bệnh theo thể phong tý, hàn tý, thấp tý và nhiệt tý – mỗi thể có cách tiếp cận khác nhau. Trường hợp phong hàn thấp tý thường gặp ở giai đoạn đầu với triệu chứng đau tăng khi trời lạnh, khớp lạnh, không sưng rõ. Thể nhiệt tý thường gặp trong đợt cấp tính, khớp có biểu hiện viêm như nóng đỏ, đau nhức dữ dội.

Phân biệt đúng thể bệnh là điều quan trọng để dùng đúng phép trị. Nếu nhầm giữa thể hàn và thể nhiệt, không những không đỡ mà còn khiến bệnh nặng thêm.

3.3 Bổ can thận, tăng chính khí

Thận chủ cốt, can chủ cân. Khi can thận hư thì gân xương suy yếu, dễ thoái hóa, biến dạng. Vì vậy, một trong những nguyên lý quan trọng là phải bổ can thận để nuôi dưỡng gân cốt từ bên trong. Phép bổ này không phải để làm giảm đau tức thì, mà nhằm nuôi dưỡng lâu dài, cải thiện nền tảng thể trạng.

Bổ can thận thường được dùng ở giai đoạn mạn tính, sau khi đã trừ tà, giảm đau, hành khí. Khi ấy, cơ thể đã ổn định, khí huyết dễ hấp thu thuốc bổ hơn. Các vị thuốc thường dùng bao gồm: đỗ trọng, tục đoạn, ngưu tất, kỷ tử, thục địa... đều có tác dụng dưỡng can huyết, bổ thận tủy, cường kiện gân cốt.

Lão hay nói: “Bổ là để dưỡng, không phải để chữa cấp. Người đau lâu năm, người cao tuổi, thể trạng suy yếu, cần bồi bổ thì mới mong khớp gối không ngày càng teo tóp.”

4. Phác đồ điều trị và bài thuốc điển hình

4.1 Giai đoạn cấp tính (thể nhiệt tý có sưng nóng đỏ đau…)

Ở giai đoạn này, các biểu hiện viêm khớp rõ rệt như khớp sưng, đỏ, nóng, đau, khó co duỗi, đặc biệt đau nhiều về đêm. Theo cổ truyền, đây là lúc tà nhiệt đang vượng, cần dùng các bài thuốc thanh nhiệt giải độc, hành khí hoạt huyết, trừ thấp tiêu thũng.

Bài thuốc có thể được gia giảm từ các phương như Bạch hổ quế chi thang hoặc Quế chi – thược dược – tri mẫu thang. Các vị thuốc có tính mát như sinh thạch cao, tri mẫu, hoàng bá, kết hợp với hoạt huyết như đan sâm, xích thược, ngưu tất.

Lưu ý trong giai đoạn này không nên châm cứu hoặc dùng thuốc ôn ấm, bởi dễ làm tăng viêm. Nghỉ ngơi là ưu tiên hàng đầu. Khớp nên được nâng đỡ, không mang vác nặng, tránh vận động mạnh.

Lão thường khuyên: “Thấy khớp sưng đỏ thì chớ vội xoa dầu, chườm nóng. Đó là lửa đang bốc, phải dập trước đã. Dập xong rồi hẵng tính dưỡng.”

4.2 Giai đoạn mạn tính

Thoái hóa khớp gối bước vào giai đoạn mạn tính thường có biểu hiện đau âm ỉ, tăng khi vận động nhiều, giảm khi nghỉ ngơi, khớp không còn sưng nóng rõ rệt nhưng vận động hạn chế, có dấu hiệu biến dạng nhẹ. Trong giai đoạn này, điều trị theo y học cổ truyền chú trọng vào việc bổ chính khu tà, hành khí hoạt huyết và phục hồi chức năng khớp.

Bài thuốc thường được sử dụng là Độc hoạt tang ký sinh thang – một phương cổ truyền nổi tiếng điều trị đau khớp do phong thấp lâu ngày, giúp dưỡng can thận, mạnh gân cốt, hành khí hoạt huyết. Ngoài ra, bài Tam tý thang gia giảm cũng được áp dụng tùy thể trạng, kết hợp các vị như phòng phong, khương hoạt, đương quy, xuyên khung…

Lão nhắc bà con: “Khớp đau dai dẳng không thể chỉ mong uống vài thang thuốc là khỏi. Phải dưỡng, phải kiên trì, kết hợp cả ăn uống, nghỉ ngơi thì mới mong cải thiện.”

4.3 Giai đoạn sớm hoặc thể phong/hàn/thấp tý

Ở giai đoạn khởi phát hoặc những người có cơ địa hàn thấp, thời tiết lạnh khiến triệu chứng nặng lên, bệnh thường biểu hiện theo thể phong tý, hàn tý hoặc thấp tý. Mỗi thể bệnh sẽ có phương điều trị riêng biệt:

  • Phong tý: Đau di chuyển, không cố định. Dùng bài Phòng phong thang gia giảm, có thể kết hợp kinh giới, tần giao, tang ký sinh.
  • Hàn tý: Đau tăng khi lạnh, giảm khi chườm ấm. Dùng Ô đầu thang hoặc Khương hoạt thắng thấp thang, gia vị thêm thuốc ôn trung tán hàn như quế chi, tế tân.
  • Thấp tý: Đau nặng, nề, khó vận động. Dùng bài Ý dĩ nhân thang, kết hợp thương truật, trạch tả, hoàng kỳ để trừ thấp và kiện tỳ.

Chẩn đoán đúng thể bệnh rất quan trọng trong y học cổ truyền. Mỗi người có một căn nguyên và biểu hiện khác nhau, nên phép trị cần cá thể hóa, không nên dùng đơn thuốc chung cho tất cả.

5. Các phương pháp không dùng thuốc bổ trợ

5.1 Châm cứu – cấy chỉ – thủy châm

Đây là những phương pháp tác động trực tiếp vào hệ kinh lạc, giúp khai thông khí huyết, giảm đau, tăng cường tuần hoàn tại chỗ. Châm cứu có thể thực hiện tại các huyệt như Tất nhãn, Độc tỵ, Huyết hải, Lương khâu, Âm lăng tuyền, giúp làm giãn cơ, giảm co cứng khớp.

Cấy chỉ là hình thức đưa chỉ tự tiêu vào huyệt vị, duy trì kích thích trong thời gian dài, phù hợp với bệnh mạn tính. Thủy châm sử dụng thuốc tiêm vào huyệt có thể tăng hiệu quả chống viêm và tái tạo mô. Các phương pháp này cần được thực hiện bởi người có chuyên môn, đúng chỉ định và đúng giai đoạn bệnh.

5.2 Xoa bóp – bấm huyệt kết hợp xông ngải cứu

Xoa bóp, bấm huyệt là liệu pháp truyền thống giúp thư giãn cơ gân, kích thích lưu thông máu. Khi thực hiện đều đặn, bà con sẽ cảm nhận khớp nhẹ nhàng hơn, giảm đau rõ rệt. Xông ngải cứu hoặc các bài thuốc thảo dược như lá lốt, gừng, thiên niên kiện có tác dụng làm ấm, trừ phong hàn và thông kinh lạc.

Lão dặn: “Mỗi ngày xoa bóp, chườm ấm vùng gối 15–20 phút thôi, cũng như tưới nước giữ cây, lâu dần sẽ thấy cây xanh lại.”

6. Lối sống và phòng ngừa tái phát

6.1 Tập luyện phù hợp

Tập luyện điều độ giúp duy trì độ linh hoạt của khớp, tăng cường cơ quanh gối, giảm áp lực cho sụn khớp. Nên chọn các bài tập nhẹ nhàng như khí công, yoga, đạp xe chậm, bơi lội. Tránh những động tác mạnh, leo trèo, ngồi xổm lâu hay đi bộ quá sức trên nền cứng.

6.2 Kiểm soát cân nặng và dinh dưỡng

Béo phì là yếu tố làm tăng tải trọng lên khớp gối. Bà con nên duy trì cân nặng hợp lý, ăn uống cân bằng, bổ sung thực phẩm giàu canxi, collagen, vitamin D từ cá, mè đen, đậu nành, rau xanh. Tránh đồ lạnh, đồ chiên rán, rượu bia và chất kích thích – vì dễ sinh thấp nhiệt, ảnh hưởng đến chức năng tạng phủ.

6.3 Sinh hoạt hợp lý

Thoái hóa khớp gối thường nặng lên khi thời tiết thay đổi, nhất là lúc lạnh, ẩm. Do đó, bà con cần giữ ấm đầu gối, nhất là ban đêm. Hạn chế ngồi lâu một tư thế, nên đứng dậy vận động nhẹ sau mỗi 30 phút làm việc. Tránh làm việc nặng quá sức và biết lắng nghe cơ thể để điều chỉnh nhịp sinh hoạt phù hợp.

Lão khuyên: “Chữa bệnh xương khớp không phải chuyện ngày một ngày hai. Phải như chăm vườn rau: hôm nay tưới, mai bắt sâu, tháng sau mới ăn được quả. Quan trọng là đều đặn, kiên trì, và biết giữ cho thân – tâm – khí luôn thuận hòa.”

Chia sẻ bài viết mạng xã hội:
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn

Lão gửi gắm đôi điều:

Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!