
Can-Chi
Bà con thân mến,
Trong suốt hành trình gìn giữ và phát triển Y học cổ truyền, Lão luôn tâm niệm: Muốn học thuốc cho đến nơi đến chốn thì trước hết phải tường tận dịch lý. Bởi cái gốc của Đông y không nằm ở từng lá thuốc hay thang thuốc, mà nằm ở sự hiểu biết về âm dương, ngũ hành, thiên can địa chi – những nguyên lý vận hành toàn cục của vũ trụ và con người.
Hôm nay, Lão chia sẻ với bà con về một nội dung tưởng như trừu tượng nhưng lại là căn bản: Mười Can – Mười Hai Chi – sự quy thuộc của ngũ hành, âm dương, phương vị và cả ngũ tạng lục phủ. Đây là phần mở đầu mà các bậc tiền nhân luôn đặt lên đầu sách y, bởi nếu không hiểu cái lý của trời đất thì làm sao hiểu hết cái lý của cơ thể con người.

Vui lòng để lại thông tin, Lão liên hệ bà con hỏi thăm chi tiết:
10 Can – ngũ hành, âm dương và tạng phủ quy thuộc
Giáp Ất thuộc Mộc – đó là khí sinh trưởng, khởi đầu của sự sống. Bính Đinh thuộc Hỏa – ngọn lửa bốc cao, tượng trưng cho nhiệt huyết và chuyển hóa. Mậu Kỷ thuộc Thổ – đất đai nuôi dưỡng, trung tâm kết nối các hành. Canh Tân thuộc Kim – cứng cỏi, sắc bén. Nhâm Quý thuộc Thủy – mềm mại, linh hoạt, là gốc của sinh mệnh.
Nếu xét theo âm dương, thì Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm là Dương – tượng cho sự phát triển, ngoại hướng. Còn Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý là Âm – tượng cho sự tiềm ẩn, nội dưỡng. Mỗi can lại ứng với một tạng phủ, phản ánh sự vận hành nội tại của con người:
- Giáp – Đởm (mật)
- Ất – Can (gan)
- Bính – Tiểu trường
- Đinh – Tâm (tim)
- Mậu – Vị (dạ dày)
- Kỷ – Tỳ (lá lách)
- Canh – Đại trường
- Tân – Phế (phổi)
- Nhâm – Bàng quang
- Quý – Thận
“Giáp đởm, Ất can, Bính tiểu trường
Đinh tâm, Mậu vị đúng trăm đường
Kỷ tỳ, Canh đại, Tân là phế
Quý thì thuộc thận, Nhâm bàng quang.”
Lão hay dặn học trò: “Đừng coi thường mấy câu ca này, bởi nó là tóm lược một đời kinh nghiệm của tổ tiên ta trong việc liên hệ giữa thiên đạo và nhân thân.”
12 Chi – ngũ hành, âm dương, phương vị và tạng phủ
Hợi Tý thuộc Thủy – nguồn khởi của mọi vật. Dần Mão thuộc Mộc – sinh trưởng, phát triển. Tỵ Ngọ thuộc Hỏa – hưng vượng, sôi động. Thân Dậu thuộc Kim – thu liễm, kết thúc. Thìn, Tuất, Sửu, Mùi thuộc Thổ – trung gian, ổn định.
Về âm dương, Dần, Ngọ, Tuất, Thân, Tý, Thìn là Dương – cứng rắn, bộc phát. Tỵ, Dậu, Sửu, Hợi, Mão, Mùi là Âm – sâu lắng, bền bỉ. Khi ứng vào ngũ phương, ta thấy:
- Dần Mão – phương Đông
- Tỵ Ngọ – phương Nam
- Thân Dậu – phương Tây
- Hợi Tý – phương Bắc
- Thìn, Tuất, Sửu, Mùi – Trung ương
Còn tạng phủ ứng chi như sau:
- Dần – Đởm
- Mão – Can
- Tỵ – Tâm
- Ngọ – Tiểu trường
- Thân – Đại trường
- Dậu – Phế
- Hợi – Thận
- Tý – Bàng quang
- Thìn, Tuất – Vị
- Sửu, Mùi – Tỳ
Dần đởm, Mão can, Tỵ tâm
Tiểu trường thuộc Ngọ, mà Thân đại trường
Dậu phế, Hợi thận, Tý bàng
Sửu, Mùi, Thìn, Tuất hợp sang vị – tỳ.
Lão vẫn nhớ mãi lời dạy của các bậc thầy xưa: “Học hiểu lẽ kinh dịch rồi sau mới có thể học thuốc.” Cái lý của dịch – không chỉ là bói toán như nhiều người lầm tưởng – mà là lẽ vận hành của vạn vật. Bà con mình, nếu muốn hiểu sâu Đông y, thì cũng cần nắm vững những điều căn bản này trước tiên.
Không có bài thuốc nào quý bằng cái hiểu đúng từ gốc. Không có phương pháp chữa nào hiệu quả bằng sự hòa hợp giữa trời đất và con người.
Cho nên, Lão mong bà con, nhất là các cháu theo nghề thuốc, đừng bỏ qua phần nền tảng này. Bởi đó không chỉ là kiến thức, mà là tinh hoa kết tụ từ ngàn đời, là chiếc chìa khóa mở cửa kho tàng y học cổ truyền.
Lão Tuấn – Tinh hoa y học dân tộc
Nếu bà con còn thấy khó hiểu về mối liên hệ giữa can chi và tạng phủ, hoặc muốn học kỹ hơn cách áp dụng vào việc bắt mạch, kê đơn… thì cứ mạnh dạn hỏi Lão qua Zalo 0972.606.773 hoặc Messenger Lão Tuấn. Lão sẵn sàng chia sẻ tận tình!

Lão gửi gắm đôi điều:
Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!


