Thoái hóa khớp tay: nguyên nhân, triệu chứng & cách hỗ trợ điều trị hiệu quả
Thoái hóa khớp tay là một trong những tình trạng thường gặp ở người trung niên và cao tuổi, nhất là bà con hay lao động chân tay hoặc lặp lại cử động tay trong thời gian dài. Khi khớp tay bị thoái hóa, bà con sẽ cảm thấy đau âm ỉ, cứng khớp mỗi sáng sớm, thậm chí mất dần khả năng cầm nắm. Từ góc nhìn y học cổ truyền, tình trạng này thuộc chứng Tý – do khí huyết bế tắc, phong hàn thấp tà xâm nhập, can thận hư tổn... Lão xin chia sẻ những hiểu biết đã được đúc kết, giúp bà con hiểu đúng, làm đúng, giữ được vận động cho đôi tay trong sinh hoạt hằng ngày.
1. Nguyên nhân và cơ chế (y học hiện đại & cổ truyền)
1.1 Theo quan điểm y học hiện đại
Theo y học hiện đại, thoái hóa khớp tay là hậu quả của quá trình mòn sụn khớp – lớp đệm giữa hai đầu xương. Khi lớp sụn này mòn đi, xương tiếp xúc trực tiếp với nhau, gây đau, viêm và hạn chế vận động. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Lão hóa tự nhiên: Tuổi càng cao, sụn khớp càng dễ bị tổn thương do giảm đàn hồi và khả năng tái tạo.
- Chấn thương lặp lại: Gãy xương, trật khớp, hoặc viêm kéo dài ở cổ tay, bàn tay có thể làm khớp yếu dần.
- Đặc thù công việc: Người làm nghề phải lặp lại cử động tay nhiều lần như thợ thủ công, nhân viên văn phòng dễ bị thoái hóa khớp tay.
- Béo phì và yếu tố nội tiết: Trọng lượng cơ thể lớn gây áp lực lên khớp; ở phụ nữ sau mãn kinh, nội tiết tố thay đổi cũng ảnh hưởng đến khớp.
Các yếu tố này làm suy giảm cấu trúc khớp, dẫn đến mất cân bằng giữa tổng hợp và phân hủy sụn, làm tổn thương màng hoạt dịch và hình thành gai xương.
1.2 Theo y học cổ truyền
Y học cổ truyền nhìn nhận thoái hóa khớp tay thuộc chứng “Tý chứng” – khi khí huyết không thông, kinh lạc bế tắc, tà khí xâm nhập gây đau nhức. Có thể chia nguyên nhân thành ba nhóm:
- Ngoại nhân: Phong – hàn – thấp từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể, nhất là khi sức đề kháng yếu hoặc ở nơi ẩm thấp, lạnh. Các tà khí này gây tắc nghẽn khí huyết, dẫn đến đau, tê, nặng ở khớp tay.
- Nội nhân: Can thận hư – do tuổi tác hoặc làm việc quá sức khiến tinh huyết suy yếu. Khí huyết không đủ để nuôi dưỡng gân xương, sinh ra thoái hóa và suy giảm vận động.
- Bất nội ngoại nhân: Gồm các chấn thương cũ, hoạt động sai tư thế, làm tổn thương kinh lạc, lâu ngày khiến khí huyết ứ trệ, hình thành hư chứng.
Lão thường nhắc bà con rằng, trong y học cổ truyền, “thống tắc bất thông, thông tắc bất thống” – nghĩa là khí huyết không lưu thông thì sinh đau, lưu thông thì hết đau. Vì vậy, việc điều trị cần tập trung vào việc làm thông kinh lạc, điều hòa khí huyết, kết hợp dưỡng can thận để phục hồi chức năng vận động.
2. Triệu chứng nhận biết
2.1 Sớm
Thoái hóa khớp tay giai đoạn đầu thường có biểu hiện nhẹ, dễ nhầm lẫn với mỏi tay thông thường sau khi làm việc. Tuy nhiên, bà con cần chú ý nếu thấy xuất hiện các dấu hiệu như:
- Đau âm ỉ tại các khớp ngón tay, cổ tay – đặc biệt là khi vận động, cầm nắm vật dụng hay vặn xoay tay.
- Cứng khớp vào buổi sáng: sau khi thức dậy hoặc sau thời gian không cử động, bàn tay như bị “kẹt”, khó co duỗi linh hoạt.
- Thỉnh thoảng nghe tiếng lục cục, lạo xạo khi cử động khớp, đôi khi kèm cảm giác yếu tay, giảm lực cầm nắm.
Những biểu hiện này có thể đến rồi lui, nhưng nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc hằng ngày. Lão khuyên bà con đừng chủ quan mà bỏ qua, bởi việc phát hiện sớm và điều chỉnh lối sống đúng cách sẽ giúp làm chậm tiến trình thoái hóa.
2.2 Tiến triển
Khi không được chăm sóc đúng cách, thoái hóa khớp tay sẽ dần tiến triển nặng hơn. Bà con có thể gặp:
- Đau nhức thường xuyên, cường độ tăng khi vận động nhiều hoặc thay đổi thời tiết.
- Sưng tấy nhẹ quanh khớp, đôi khi nóng đỏ – dấu hiệu của viêm phản ứng tại vùng thoái hóa.
- Cảm giác kẹt khớp, khó xoay trở bàn tay, mất dần tính linh hoạt.
- Teo cơ quanh vùng bàn tay – cổ tay do ít vận động, khiến lực tay yếu dần.
- Biến dạng khớp: ở giai đoạn muộn, có thể thấy các đốt ngón tay cong lệch, xuất hiện các u xương nhỏ quanh khớp.
Thoái hóa tiến triển khiến sinh hoạt thường nhật trở nên khó khăn – từ việc cầm đũa, gõ bàn phím cho đến mặc quần áo cũng trở thành thách thức. Lão từng gặp nhiều bà con vì ngại khám sớm mà để bệnh tiến xa, lúc ấy việc phục hồi sẽ vất vả và cần kiên trì hơn nhiều.
3. Chẩn đoán & đánh giá mức độ
3.1 Hỏi tiền sử và khám lâm sàng
Chẩn đoán thoái hóa khớp tay trước tiên cần dựa vào hỏi bệnh kỹ càng. Thầy thuốc sẽ hỏi bà con về các yếu tố sau:
- Lịch sử làm việc, nghề nghiệp có lặp lại động tác tay thường xuyên không.
- Các chấn thương cũ vùng cổ tay, bàn tay.
- Thời điểm xuất hiện triệu chứng, mức độ đau, cứng, tê yếu, giới hạn vận động.
- Tiền sử các bệnh lý liên quan như viêm khớp dạng thấp, gout, bệnh lý thần kinh ngoại biên.
Khám lâm sàng nhằm đánh giá mức độ tổn thương khớp thông qua quan sát hình dạng, sờ nắn điểm đau, thử vận động và kiểm tra lực nắm tay. Các phản xạ, cảm giác và sự teo cơ cũng cần được kiểm tra để xác định có tổn thương thần kinh đi kèm hay không.
3.2 Cận lâm sàng
Trong y học hiện đại, để xác định thoái hóa khớp tay và đánh giá mức độ nặng nhẹ, một số kỹ thuật cận lâm sàng có thể được chỉ định:
- X-quang: Là phương pháp phổ biến nhất, cho thấy hẹp khe khớp, gai xương, biến dạng đầu xương – dấu hiệu đặc trưng của thoái hóa.
- Siêu âm khớp: Giúp phát hiện sớm tổn thương mô mềm quanh khớp, dịch khớp hay tràn dịch nhẹ.
- Cộng hưởng từ (MRI): Dùng trong các trường hợp cần đánh giá kỹ hơn cấu trúc sụn, dây chằng, hoặc nghi ngờ tổn thương phối hợp.
- Xét nghiệm máu: Được chỉ định nhằm loại trừ các bệnh lý viêm khớp có yếu tố miễn dịch như viêm khớp dạng thấp hoặc gout.
Trong y học cổ truyền, việc bắt mạch, quan sát sắc mặt, trạng thái bàn tay và hỏi kỹ triệu chứng là phương pháp chẩn đoán chủ đạo. Lão thường dặn bà con: dù theo Đông hay Tây y, mục tiêu vẫn là nhận diện đúng thể bệnh, từ đó tìm cách chăm sóc và hỗ trợ phù hợp nhất.
4. Hỗ trợ điều trị theo y học cổ truyền
4.1 Nguyên tắc điều trị
Theo y học cổ truyền, điều trị thoái hóa khớp tay cần dựa trên nguyên tắc “khu tà, bổ chính”. Nghĩa là phải trục xuất phong hàn thấp tà ra khỏi kinh lạc, đồng thời bồi bổ khí huyết, can thận để dưỡng gân cốt, phục hồi chức năng. Việc điều trị không chỉ nhắm vào triệu chứng đau nhức mà cần điều hòa toàn thân, giúp cơ thể tự tái lập cân bằng.
4.2 Các phương thức trị liệu hiệu quả
Y học cổ truyền có nhiều phương pháp hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp tay, mỗi cách đều có giá trị riêng nếu áp dụng đúng người, đúng thể bệnh:
- Bài thuốc thảo dược: Tùy vào từng thể bệnh mà phối ngũ các vị thuốc cho phù hợp. Những vị thường dùng như ngưu tất, cốt toái bổ, độc hoạt, phòng phong, quế chi… giúp khu phong, bổ can thận, hoạt huyết thông lạc. Lão khuyên bà con không tự ý dùng đơn lẻ mà nên có sự thăm khám cụ thể để phối hợp đúng vị, đúng liều.
- Châm cứu – xoa bóp – bấm huyệt: Đây là những phương pháp giúp thông kinh hoạt lạc, giảm đau, tăng tuần hoàn máu vùng khớp tay. Châm cứu nên được thực hiện đều đặn theo liệu trình và do người có chuyên môn đảm trách.
- Ôn châm, thủy châm, cứu ngải: Phù hợp với thể hàn thấp, giúp làm ấm kinh lạc, tăng cường lưu thông khí huyết, hỗ trợ giảm đau nhức, tê buốt.
- Xông hơi thuốc nam: Dùng các loại lá như ngải cứu, lá lốt, cỏ xước, quế chi đun xông vùng tay giúp khí huyết lưu thông, tiêu trệ tán hàn – rất thích hợp khi thời tiết chuyển mùa.
Lão vẫn thường nói, trị bệnh về khớp không chỉ chữa ở nơi đau mà phải xét đến gốc rễ là thận hư, huyết suy. Do vậy, nếu chỉ dùng mỗi một phương pháp đơn lẻ thì chưa đủ, cần phối hợp cả trong lẫn ngoài, kiên trì điều dưỡng mới mong cải thiện được.
5. Chăm sóc tại nhà & lối sống hỗ trợ
5.1 Nghỉ ngơi hợp lý
Khi khớp đang đau, bà con nên cho tay được nghỉ ngơi, tránh vận động quá sức hoặc cử động lặp đi lặp lại. Tuy nhiên cũng không nên bất động hoàn toàn, vì khớp cần được vận động nhẹ nhàng để tránh co cứng.
5.2 Vật lý trị liệu nhẹ tại nhà
Một số bài tập nhẹ như duỗi gập các ngón tay, xoay tròn cổ tay, xoa bóp lòng bàn tay có thể giúp duy trì sự linh hoạt và lưu thông khí huyết. Khi thực hiện, nên kiên nhẫn, từ tốn, không gắng sức quá mức.
5.3 Chườm và điều chỉnh nhiệt độ
Trong những ngày thời tiết lạnh, khớp đau tăng, bà con có thể chườm ấm bằng túi thảo dược hoặc khăn ấm để làm dịu cơn đau và giãn cơ. Khi có dấu hiệu sưng đỏ, nên chườm lạnh để giảm viêm tạm thời.
5.4 Dinh dưỡng & chế độ sống
Dinh dưỡng đầy đủ giúp cơ thể đủ sức nuôi dưỡng gân cốt. Bà con nên ăn các loại thực phẩm giàu canxi, vitamin D, rau xanh, hạn chế đồ chiên rán, rượu bia. Giữ cân nặng ở mức hợp lý để giảm áp lực lên khớp.
Tập thể dục đều đặn, giữ tâm lý thoải mái cũng là yếu tố quan trọng giúp khí huyết lưu thông. Người có niềm vui sống thì bệnh cũng đỡ nặng đi một phần.
6. Khi nào nên tìm chuyên môn
Nếu cơn đau kéo dài, ngày càng tăng, kèm theo sưng, biến dạng khớp hoặc mất chức năng tay, bà con nên đến cơ sở chuyên khoa để được chẩn đoán cụ thể. Việc chần chừ dễ làm bệnh tiến triển và khó phục hồi hơn.
Lão hay dặn học trò rằng: "Chữa bệnh khớp tay, trước hết phải giữ được cái tâm an và tay lành. Không chạy theo thứ gì cấp kỳ, mà phải lắng nghe cơ thể từng chút một." Cái khớp vốn nhỏ, nhưng ảnh hưởng tới cả cuộc sống. Lão mong bà con kiên nhẫn, hiểu đúng, làm đúng thì sẽ tìm được hướng đi phù hợp, nhẹ nhàng hơn trên hành trình bảo vệ đôi tay của mình.

Lão gửi gắm đôi điều:
Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!