Thoát vị đĩa đệm – Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả

Thoát vị đĩa đệm là một trong những bệnh lý cột sống phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực xương khớp, lão xin chia sẻ một cách khúc chiết, mộc mạc và dễ hiểu về nguyên nhân, triệu chứng cũng như định hướng điều trị hiệu quả, bền vững mà không lệ thuộc vào thuốc Tây. Mong bà con có thêm kiến thức để hiểu đúng và xử lý đúng khi đối mặt với căn bệnh này.

1. Nguyên nhân và cơ chế bệnh lý

1.1 Thoái hóa tự nhiên theo tuổi tác

Bắt đầu từ tuổi 30 trở đi, cơ thể con người dần bước vào giai đoạn lão hóa, trong đó đĩa đệm là một trong những bộ phận bị ảnh hưởng đầu tiên. Đĩa đệm vốn là cấu trúc mềm nằm giữa các đốt sống, đóng vai trò như bộ phận giảm xóc, giúp cột sống vận động linh hoạt và chịu lực. Tuy nhiên, theo thời gian:

  • Đĩa đệm mất dần nước, khiến nhân nhầy bên trong khô lại, mất tính đàn hồi.
  • Vòng sợi bao quanh đĩa đệm cũng yếu đi, dễ bị rách, nứt khi chịu lực đột ngột hoặc kéo dài.

Những thay đổi ấy khiến nhân nhầy dễ thoát ra ngoài, chèn ép vào tủy sống hoặc rễ thần kinh – tạo thành thoát vị đĩa đệm. Đây là quá trình diễn tiến tự nhiên, không ai tránh khỏi, nhưng nếu có sự chủ động giữ gìn thì có thể làm chậm và giảm mức độ tổn thương.

1.2 Tư thế sai và chấn thương

Ngày nay, bà con mình ngồi nhiều hơn đi, nhất là những người làm văn phòng, lái xe, làm việc nặng. Những tư thế sai trong sinh hoạt như:

  • Ngồi gù lưng, cúi đầu nhìn điện thoại quá lâu
  • Bê vác vật nặng sai cách, nhất là cúi gập đột ngột
  • Ngồi xổm, vặn xoắn người khi mang vác

… là những nguyên nhân cơ học khiến đĩa đệm phải gánh lực quá mức và dễ bị tổn thương. Ngoài ra, tai nạn, té ngã, chấn thương thể thao cũng có thể làm rách vòng xơ, đẩy nhanh quá trình thoát vị.

Lão từng chứng kiến nhiều bệnh nhân còn rất trẻ đã thoát vị nặng vì chơi thể thao quá sức hoặc làm sai tư thế khi tập luyện.

1.3 Yếu tố thuận lợi khác

Có những yếu tố mà bà con đôi khi không nghĩ tới nhưng lại âm thầm góp phần dẫn đến thoát vị đĩa đệm, chẳng hạn:

  • Thừa cân – béo phì: làm tăng áp lực lên cột sống thắt lưng
  • Hút thuốc lá: ảnh hưởng đến tuần hoàn nuôi dưỡng đĩa đệm
  • Làm việc trong môi trường rung lắc kéo dài (lái xe đường dài)
  • Lười vận động: làm các nhóm cơ quanh cột sống yếu đi, không nâng đỡ tốt cho đĩa đệm

Nắm rõ các yếu tố thuận lợi giúp bà con có thể phòng tránh ngay từ sớm, giảm gánh nặng cho cột sống, đặc biệt là vùng cổ và thắt lưng – nơi thường bị thoát vị nhất.

Thoát vị đĩa đệm – Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả
Thoát vị đĩa đệm – Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả

2. Triệu chứng điển hình cần nhận biết

2.1 Vùng thắt lưng – lan xuống chân

Thoát vị đĩa đệm thắt lưng thường xuất hiện sau một chấn động mạnh, sau khi làm việc nặng, hoặc cũng có thể đến từ từ mà không rõ lý do. Bà con sẽ cảm thấy:

  • Đau vùng thắt lưng âm ỉ hoặc dữ dội, lan dọc xuống mông, đùi, bắp chân
  • Cảm giác tê bì, châm chích, râm ran ở chân, nhất là khi đứng lâu hoặc ngồi lâu
  • Đau tăng khi ho, hắt hơi, cúi người hoặc khiêng đồ nặng
  • Trường hợp nặng có thể yếu cơ, bước đi xiêu vẹo, khó giữ thăng bằng

Đây là biểu hiện của sự chèn ép vào rễ thần kinh hông to – hay còn gọi là đau thần kinh tọa. Nếu không xử lý đúng cách, lâu ngày có thể gây teo cơ, ảnh hưởng vận động vĩnh viễn.

2.2 Vùng cổ – lan xuống tay

Với những người bị thoát vị ở cột sống cổ, triệu chứng cũng không kém phần khó chịu:

  • Đau vùng cổ – vai – gáy, đau lan dọc xuống cánh tay, cẳng tay
  • Tê rần ở đầu ngón tay, cầm nắm đồ vật dễ rơi
  • Mỏi cổ, chóng mặt khi xoay đầu hoặc ngửa cổ lâu

Nhiều người nhầm lẫn với hội chứng vai gáy thông thường nên chần chừ không đi khám. Lão khuyên bà con: nếu thấy đau lan theo đường đi của dây thần kinh và có kèm tê yếu – nên đến cơ sở y tế sớm để chẩn đoán chính xác.

3. Biến chứng nếu không điều trị đúng

Nếu thoát vị đĩa đệm không được phát hiện và xử lý đúng cách, bà con có thể phải đối mặt với nhiều hậu quả nặng nề. Ban đầu chỉ là những cơn đau âm ỉ, tê bì rải rác, nhưng về sau, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và khả năng lao động.

  • Yếu cơ, teo cơ: Do rễ thần kinh bị chèn ép kéo dài, cơ bắp không còn nhận được tín hiệu điều khiển từ não, lâu dần sẽ teo nhỏ, yếu dần. Bà con có thể thấy chân tay mất sức, khó cầm nắm hoặc đi lại xiêu vẹo.
  • Rối loạn cảm giác: Một số người bị mất cảm giác ở vùng da nhất định, sờ không thấy, lạnh không biết, dễ bị bỏng hoặc trầy xước mà không hay.
  • Rối loạn tiểu tiện: Trong trường hợp đĩa đệm thoát vị nặng, chèn ép vùng chóp tủy (chùm đuôi ngựa), người bệnh có thể bị mất kiểm soát đại tiểu tiện – đây là tình trạng cấp cứu y khoa.
  • Nguy cơ tàn phế: Nếu để tình trạng chèn ép kéo dài, hệ thần kinh bị tổn thương không hồi phục, bà con có thể phải đối diện với nguy cơ mất khả năng vận động, thậm chí nằm một chỗ lâu dài.

“Thoát vị đĩa đệm không chỉ là chuyện đau lưng đơn thuần. Lão khuyên bà con đừng chủ quan, đừng trì hoãn khi cơ thể đã lên tiếng.”

4. Chẩn đoán toàn diện

4.1 Khám lâm sàng

Việc thăm khám ban đầu có vai trò rất quan trọng. Thầy thuốc sẽ hỏi kỹ về tiền sử bệnh lý, thói quen sinh hoạt, tính chất cơn đau, mức độ lan tỏa. Sau đó, một số nghiệm pháp như:

  • Test nâng chân thẳng (Lasègue) để đánh giá đau thần kinh tọa
  • Test Spurling với người bị đau cổ lan tay
  • Đánh giá phản xạ gân xương, lực cơ, khả năng cảm giác

Từ những biểu hiện bên ngoài ấy, người thầy thuốc sẽ định hướng vùng cột sống nghi ngờ có thoát vị, đồng thời xác định xem đã ảnh hưởng đến thần kinh hay chưa.

4.2 Chẩn đoán hình ảnh

Để có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc bên trong, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh sẽ được chỉ định, tùy theo mức độ nghi ngờ và khả năng của từng cơ sở:

  • X‑quang: Dùng để loại trừ các nguyên nhân khác như gãy cột sống, thoái hóa, trượt đốt sống… Tuy nhiên, X‑quang không cho thấy được đĩa đệm và rễ thần kinh.
  • CT‑scan: Cho hình ảnh cột sống rõ hơn, thấy được khối thoát vị nếu lớn. Tuy nhiên, độ phân giải với mô mềm vẫn còn hạn chế.
  • MRI (Cộng hưởng từ): Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm. MRI cho thấy rõ đĩa đệm bị lệch ra sao, chèn ép vào thần kinh nào, có tổn thương khác kèm theo không.

Lão thường dặn: “Khám kỹ, chụp đủ, mới điều trị đúng”. Bởi nếu chỉ dựa vào triệu chứng bên ngoài mà không xác định rõ mức độ tổn thương, có thể điều trị sai hướng hoặc bỏ sót biến chứng tiềm ẩn.

5. Phương pháp điều trị hiệu quả

5.1 Bảo tồn không dùng thuốc Tây

5.1.1 Vật lý trị liệu và bài tập tại nhà

Đây là phương pháp được nhiều chuyên gia đánh giá cao bởi tính an toàn và hiệu quả nếu kiên trì. Vật lý trị liệu giúp:

  • Giảm áp lực lên đĩa đệm
  • Cải thiện tuần hoàn vùng cột sống
  • Tăng cường sức mạnh nhóm cơ hỗ trợ cột sống

Bà con có thể thực hiện các bài tập nhẹ nhàng như kéo giãn cột sống, tập bụng, bài tập McKenzie dưới sự hướng dẫn của người có chuyên môn. Quan trọng là phải đúng kỹ thuật và phù hợp thể trạng.

5.1.2 Trị liệu thần kinh cột sống

Trị liệu thần kinh cột sống (Chiropractic) là phương pháp sử dụng tay để nắn chỉnh các đốt sống sai lệch, nhằm giảm chèn ép lên dây thần kinh. Cách này phù hợp với người bị thoát vị ở mức độ nhẹ đến trung bình, còn khả năng phục hồi mô mềm quanh cột sống.

“Lão khuyên bà con không nên tự nắn bóp hay nghe theo các mẹo truyền miệng. Việc điều chỉnh đốt sống chỉ nên thực hiện bởi chuyên gia có đào tạo bài bản, hiểu rõ giải phẫu và cơ chế bệnh sinh.”

5.2 Phương pháp từ y học cổ truyền

5.2.1 Châm cứu – bấm huyệt

Châm cứu là phương pháp dùng kim châm tác động vào các huyệt đạo nhằm điều hòa khí huyết, giảm đau, giãn cơ và cải thiện tuần hoàn vùng bị tổn thương. Bấm huyệt thì sử dụng tay để day ấn những điểm nhất định trên cơ thể giúp khai thông khí huyết, giảm ứ trệ và hỗ trợ phục hồi chức năng.

Theo quan điểm của y học cổ truyền, thoát vị đĩa đệm thường thuộc chứng tý (tê đau) do phong, hàn, thấp, nhiệt xâm nhập làm khí huyết bế tắc ở kinh lạc, hoặc do chính khí hư yếu mà không đẩy được tà ra ngoài. Châm cứu và bấm huyệt có thể tác động đến căn nguyên đó, giúp giải tỏa chèn ép và hỗ trợ người bệnh cải thiện vận động.

Lưu ý, việc thực hiện châm cứu, bấm huyệt cần do người có chuyên môn, được cấp phép hành nghề thực hiện. Không nên tự ý làm theo hướng dẫn lan truyền trên mạng, tránh rủi ro không đáng có.

5.2.2 Thảo dược bài thuốc

Y học cổ truyền sử dụng các bài thuốc thảo dược dựa trên biện chứng luận trị – tức là tùy vào thể trạng, mức độ bệnh, nguyên nhân cụ thể mà kê đơn. Một số nhóm thuốc thường gặp trong điều trị thoát vị đĩa đệm gồm:

  • Thuốc bổ thận, mạnh gân cốt: như đỗ trọng, tục đoạn, cẩu tích, thục địa, ngưu tất
  • Thuốc hoạt huyết, trừ phong thấp: như phòng phong, khương hoạt, xuyên khung, đương quy
  • Thuốc giảm đau, tiêu viêm: như ngũ gia bì, hồng hoa, ý dĩ, thiên niên kiện

Tùy theo từng thể bệnh mà gia giảm vị thuốc cho phù hợp. Có thể kết hợp uống trong, đắp ngoài, ngâm chân, chườm nóng… để tăng hiệu quả. Điều quan trọng là dùng đúng chứng, đúng liều và có sự theo dõi của thầy thuốc có chuyên môn.

“Lão luôn nhắc: thuốc nam cũng như con dao hai lưỡi, nếu dùng đúng sẽ là cứu cánh, còn dùng sai thì có thể hại người. Bà con nên cẩn trọng, đừng tùy tiện tự bốc thuốc hay nghe theo lời đồn đoán.”

6. Lưu ý khi điều trị theo y học cổ truyền

Không ít bà con cho rằng thảo dược lành tính nên có thể dùng tùy tiện, nhưng thật ra nếu không đúng phương pháp vẫn có thể gặp phản ứng phụ hoặc ảnh hưởng tới gan, thận. Vì vậy, một số điều cần lưu ý gồm:

  • Chỉ sử dụng thuốc, phương pháp từ cơ sở uy tín: Có đăng ký hoạt động, có bác sĩ y học cổ truyền trực tiếp kê toa và theo dõi điều trị.
  • Tránh dùng thuốc không rõ nguồn gốc: Đặc biệt là các loại thuốc “gia truyền”, “thần dược” không có nhãn mác rõ ràng, có thể pha trộn tân dược gây hại về lâu dài.
  • Thực hiện kỹ thuật như châm cứu, xoa bóp tại cơ sở chuyên khoa: Người thực hiện cần hiểu rõ giải phẫu và có giấy phép hành nghề để đảm bảo an toàn.
  • Không ngắt quãng, bỏ dở liệu trình: Đông y đòi hỏi thời gian và sự kiên trì, hiệu quả đến chậm hơn so với thuốc giảm đau tức thời, nhưng nếu theo đúng sẽ mang lại nền tảng ổn định và lâu dài hơn.

7. Khi nào cần đến bác sĩ chuyên khoa

Bà con nên đi khám nếu:

  • Đau kéo dài quá 4–6 tuần dù đã nghỉ ngơi và chăm sóc tại nhà
  • Đau lan rộng, có dấu hiệu yếu cơ, tê bì tăng dần
  • Có rối loạn tiểu tiện, đại tiện

Việc phát hiện sớm sẽ giúp điều trị nhẹ nhàng, hiệu quả hơn. Đừng để đến khi biến chứng mới đi tìm cách xử lý, lúc ấy mọi thứ đều trở nên khó khăn hơn rất nhiều.

8. Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà

Thoát vị đĩa đệm hoàn toàn có thể chủ động phòng tránh hoặc giảm thiểu mức độ tái phát nếu bà con thực hiện tốt những điều sau:

  • Duy trì tư thế đúng khi ngồi làm việc, khiêng vác
  • Không cúi gập người đột ngột hoặc mang vác nặng sai cách
  • Tập luyện thường xuyên: đi bộ, yoga, thái cực quyền hoặc các bài kéo giãn nhẹ nhàng
  • Sử dụng đệm nằm có độ cứng vừa phải, tránh võng lưng
  • Hạn chế ngồi một chỗ quá lâu, nên đứng dậy vận động sau mỗi 30–45 phút
  • Giữ cân nặng ở mức hợp lý, không để béo phì gây áp lực lên cột sống

Lời kết

Thoát vị đĩa đệm là bệnh lý mãn tính cần sự kiên nhẫn và hiểu biết trong quá trình điều trị. Đông y coi trọng việc điều chỉnh toàn diện từ nguyên nhân sâu xa – điều hòa khí huyết, dưỡng chính khí, bồi bổ tạng phủ, đồng thời điều trị các triệu chứng đang hành hạ thân thể. Lão mong rằng qua những chia sẻ trên, bà con sẽ hiểu rõ hơn về căn bệnh này, biết cách xử lý đúng đắn và phòng ngừa hiệu quả.

“Sống thuận theo tự nhiên, lắng nghe cơ thể, lấy dưỡng làm gốc – đó là đạo lý muôn đời trong trị bệnh giữ thân. Lão chúc bà con sức khỏe vững bền, tinh thần an hòa.”

Chia sẻ bài viết mạng xã hội:
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn

Lão gửi gắm đôi điều:

Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!