Biến chứng sau mổ thoát vị đĩa đệm và cách ngăn ngừa hiệu quả

Bà con thân mến, mổ thoát vị đĩa đệm thường được xem là giải pháp sau cùng khi các phương pháp bảo tồn không còn hiệu quả. Thế nhưng, sau cuộc mổ, không phải ai cũng thoát khỏi đau đớn. Có người vừa mổ xong đã tê buốt chân tay, có người vài tháng sau lại quay về với cơn đau cũ, thậm chí có người phải mổ đi mổ lại. Những biến chứng sau mổ thoát vị đĩa đệm là điều bà con cần hiểu rõ, để biết cách nhận biết, phòng tránh và chăm sóc đúng cách. Trong phần đầu bài viết này, lão sẽ cùng bà con tìm hiểu những biến chứng phổ biến nhất và hướng dẫn cách khắc phục theo tinh thần y học cổ truyền – mạch lạc, chân thực và thiết thực trong đời sống.

1. Biến chứng phổ biến sau mổ

1.1. Nhiễm trùng vết mổ

Đây là biến chứng không hiếm, nhất là trong những ngày đầu sau phẫu thuật. Bà con có thể gặp hiện tượng sưng đỏ quanh vết mổ, đau nhức kéo dài, chảy dịch vàng, có mùi hoặc sốt nhẹ. Nguyên nhân thường là do vệ sinh chưa đúng cách, môi trường ẩm ướt hoặc cơ thể suy yếu.

Lão thường khuyên, ngoài việc tuân thủ quy trình vô khuẩn theo hướng dẫn của cơ sở y tế, bà con nên giữ vết mổ luôn khô ráo, tránh đắp bất cứ thứ gì không rõ nguồn gốc. Trong dân gian, nhiều vùng dùng nước sắc từ các vị như hoàng bá, khổ sâm để rửa nhẹ nhàng xung quanh vết thương – giúp kháng khuẩn tự nhiên, thúc đẩy lên da non.

1.2. Tổn thương thần kinh hoặc màng cứng

Mổ đĩa đệm là can thiệp gần vùng rễ thần kinh và màng tủy – chỉ một sơ suất nhỏ trong thao tác cũng có thể dẫn tới chèn ép hoặc rách màng cứng. Khi ấy, bà con dễ cảm thấy tê rần một bên cơ thể, yếu chân tay, mất cảm giác ở vùng mông, đùi, thậm chí khó kiểm soát tiểu tiện.

Với những biểu hiện này, cần tái khám để xác định rõ tổn thương. Tuy nhiên, nếu tổn thương nhẹ và đang trong quá trình hồi phục, bà con có thể kết hợp xoa bóp bấm huyệt vùng thắt lưng – đặc biệt là các huyệt Thận du, Đại trường du và Trật biên. Những kỹ thuật này giúp khai thông khí huyết, giảm áp lực lên dây thần kinh. Lưu ý là cần thực hiện đúng cách, tránh tự làm nếu chưa nắm rõ kỹ thuật.

1.3. Thoái hóa và trượt đốt sống

Sau khi đĩa đệm được can thiệp, cấu trúc cột sống thay đổi ít nhiều. Điều này dễ dẫn tới mất cân bằng, khiến các đốt sống liền kề bị quá tải và dần trượt ra ngoài vị trí ban đầu – đặc biệt ở những người lớn tuổi, thể trạng yếu hoặc ít vận động sau mổ.

Trong y học cổ truyền, hiện tượng này thuộc phạm vi chứng “thấp tý” hoặc “yêu thống”, chủ yếu do can thận hư, khí huyết kém nuôi dưỡng xương khớp. Lão hướng dẫn, ngoài các biện pháp luyện tập phù hợp, bà con có thể dùng thảo dược bổ can thận như cẩu tích, đỗ trọng, tục đoạn – giúp mạnh gân xương, hỗ trợ ổn định cột sống.

1.4. Tái phát và hội chứng thất bại sau mổ

Không ít bà con sau mổ một thời gian lại thấy đau lưng trở lại. Đây có thể là biểu hiện tái phát hoặc một dạng hội chứng thất bại sau mổ (Failed Back Surgery Syndrome). Nguyên nhân có thể do mảnh đĩa đệm còn sót, mô sẹo gây dính, hoặc vùng lân cận tổn thương sau khi đĩa đệm được lấy đi.

Với những trường hợp đau mạn tính sau mổ, lão thường gợi ý áp dụng liệu pháp châm cứu – tập trung vùng kinh Bàng quang, Đốc mạch và kết hợp với thủy châm hoặc điện châm tùy tình trạng cụ thể. Những phương pháp này đã được nhiều công trình khoa học ghi nhận giúp cải thiện lưu thông khí huyết, giảm co cứng và hỗ trợ phục hồi thần kinh.

Biến chứng sau mổ thoát vị đĩa đệm và cách ngăn ngừa hiệu quả
Biến chứng sau mổ thoát vị đĩa đệm và cách ngăn ngừa hiệu quả

2. Yếu tố tăng nguy cơ biến chứng

2.1. Tình trạng sức khỏe cơ bản

Thể trạng mỗi người một khác, và chính điều đó ảnh hưởng lớn đến khả năng phục hồi sau phẫu thuật. Những bà con có bệnh nền như tiểu đường, cao huyết áp, rối loạn đông máu thường dễ bị biến chứng hơn sau mổ thoát vị đĩa đệm. Lý do là vì tuần hoàn máu kém, khả năng liền vết mổ chậm, dễ nhiễm trùng hoặc phù nề mô mềm quanh vùng can thiệp.

Với những trường hợp này, y học cổ truyền coi là biểu hiện của khí huyết suy hư, âm dương mất điều hòa. Lão khuyên bà con nên điều chỉnh từ nền tảng: ăn uống điều độ, ngủ đủ giấc, tránh làm việc quá sức. Đồng thời, có thể kết hợp châm cứu định kỳ để điều hòa khí huyết, giúp nâng sức đề kháng. Một số vị thuốc như hoàng kỳ, đương quy, ngũ vị tử cũng thường được dùng trong các bài thuốc bổ khí huyết, hỗ trợ hồi phục sau mổ.

2.2. Quy trình phẫu thuật & chăm sóc hậu phẫu

Không phải ca mổ nào cũng như nhau. Một số kỹ thuật mổ ít xâm lấn như mổ nội soi thường ít gây tổn thương mô, giúp phục hồi nhanh hơn. Trong khi đó, phẫu thuật hở – nếu không được thực hiện đúng kỹ thuật – có thể dẫn đến tổn thương cơ sâu, gây viêm dính, thậm chí rò rỉ dịch tủy.

Sau mổ, quá trình chăm sóc và luyện tập cũng rất quan trọng. Nhiều bà con vì sợ đau nên không dám cử động, nằm bất động lâu ngày khiến cơ teo, cột sống cứng, máu huyết ứ trệ. Ngược lại, có người lại chủ quan vận động mạnh quá sớm, làm ảnh hưởng đến vị trí mổ, gây viêm hoặc trượt đốt sống.

Y học cổ truyền rất coi trọng hậu vận – tức là cách dưỡng thân sau can thiệp ngoại khoa. Bà con nên bắt đầu bằng những vận động nhẹ nhàng như co duỗi chân tay, tập hít thở sâu, đi lại trong nhà. Sau khoảng 2–3 tuần, khi vết mổ lành, có thể học các động tác dưỡng sinh hoặc thái cực quyền đơn giản để tăng cường lưu thông khí huyết, dẻo dai gân cơ. Lão khuyên nên tránh gắng sức, không bê vật nặng, giữ cho lưng luôn thẳng khi di chuyển hoặc đứng lên ngồi xuống.

Bên cạnh vận động, chế độ ăn uống cũng cần điều chỉnh phù hợp. Sau mổ thoát vị đĩa đệm, bà con nên bổ sung canxi tự nhiên từ hải sản nhỏ, mè đen, rau xanh; dùng thêm các món hầm từ xương ống để bổ sung collagen tự nhiên giúp phục hồi sụn khớp. Tránh đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ, rượu bia – những thứ làm hại gan thận và gây ứ trệ tạng phủ.

Trong các bài thuốc cổ truyền, nhiều vị như đỗ trọng, ngưu tất, phòng phong không chỉ giúp mạnh xương cốt mà còn điều hòa khí huyết, giảm nguy cơ biến chứng sau mổ. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được chỉ định rõ ràng theo thể trạng từng người – tránh tùy tiện sử dụng.

Lão luôn nhắc bà con: hậu phẫu không chỉ là giai đoạn chờ lành vết thương, mà là quãng thời gian cần chăm sóc tinh tế, đúng cách thì mới mong giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả điều trị lâu dài. Dẫu ca mổ có thành công kỹ thuật, nhưng nếu chủ quan giai đoạn sau mổ, thì vẫn có thể dẫn đến nhiều biến chứng sau mổ thoát vị đĩa đệm khiến công sức đổ sông đổ biển.

3. Giải pháp phòng ngừa và phục hồi theo y học cổ truyền

3.1. Phục hồi kết hợp châm cứu và xoa bóp

Châm cứu và xoa bóp từ lâu đã được ứng dụng trong phục hồi sau phẫu thuật cột sống, đặc biệt trong các trường hợp biến chứng sau mổ thoát vị đĩa đệm. Phương pháp này nhằm mục đích kích thích lưu thông khí huyết, giải tỏa ứ trệ, giảm đau nhức và cải thiện chức năng vận động.

Châm cứu có thể được thực hiện tại các huyệt đạo vùng thắt lưng và chi dưới như Thận du, Đại trường du, Ủy trung, Thừa sơn… Những huyệt này có tác dụng hỗ trợ giảm đau, tăng dẫn truyền thần kinh, điều hòa chức năng cơ. Khi kết hợp với xoa bóp, đặc biệt ở vùng quanh vết mổ, sẽ giúp làm mềm mô sẹo, tránh dính khớp và phục hồi biên độ vận động tự nhiên.

Lão thường khuyên bà con khi lựa chọn các biện pháp này cần kiên trì và thực hiện đều đặn. Mỗi người một thể trạng, có người đáp ứng nhanh, có người phải trải qua thời gian dài mới thấy cải thiện rõ rệt. Nhưng điều quan trọng là làm đúng kỹ thuật, đúng thời điểm và không nóng vội.

3.2. Bài thuốc thảo dược hỗ trợ

Y học cổ truyền có nhiều bài thuốc nhằm mục tiêu bổ can thận, mạnh gân cốt, hoạt huyết trục ứ – đây là nền tảng để phòng tránh tái phát cũng như cải thiện tình trạng sau mổ. Các vị thuốc như cẩu tích, đỗ trọng, tục đoạn, ngưu tất, độc hoạt… thường xuất hiện trong các bài thuốc cổ truyền trị đau lưng, thoát vị và phục hồi sau mổ.

Những bài thuốc này không phải để thay thế điều trị y học hiện đại, mà là phương tiện hỗ trợ bền vững từ bên trong. Điều đáng lưu ý là không nên tự ý dùng thuốc theo kinh nghiệm truyền miệng. Việc gia giảm, phối hợp dược liệu cần sự hướng dẫn từ người có chuyên môn, tùy theo thể bệnh và cơ địa mỗi người.

Thảo dược dùng đúng, chuẩn thang, có thể giúp điều chỉnh âm dương, phục hồi chính khí, giảm nhẹ tác động phụ của phẫu thuật, từ đó làm giảm khả năng gặp biến chứng sau mổ thoát vị đĩa đệm.

3.3. Vận động đúng phương pháp & dinh dưỡng

Không phải ai mổ xong cũng biết cách vận động và ăn uống đúng cách. Có bà con nghĩ nằm nghỉ hoàn toàn mới tốt, lại có người cố gắng tập nặng để “lấy lại phong độ” sau mổ. Lão thường nhấn mạnh: vận động là cần thiết, nhưng phải đúng mức và phù hợp với tiến trình hồi phục.

Những ngày đầu sau mổ, có thể tập thở sâu, co duỗi khớp gối, cổ chân nhẹ nhàng để tránh huyết khối tĩnh mạch. Sau 2–3 tuần, có thể đi lại ngắn, tập động tác dưỡng sinh nhẹ nhàng như nâng gối, nghiêng mình. Không nên ngồi quá lâu, không cúi gập người hay mang vật nặng trong ít nhất 6 tháng đầu.

Về chế độ ăn uống, nên ưu tiên thực phẩm giàu canxi, collagen và vitamin D. Xương ống ninh, cá nhỏ ăn cả xương, rau xanh, hạt mè, đậu phụ là lựa chọn hợp lý. Hạn chế thực phẩm nhiều muối, đường, chất béo bão hòa – vì dễ làm trầm trọng thêm tình trạng viêm và thoái hóa cột sống.

4. Theo dõi & tái khám định kỳ

4.1. Dấu hiệu bất thường cần chú ý

Sau mổ, nếu bà con thấy những dấu hiệu như sốt cao không dứt, vết mổ sưng đỏ chảy dịch, cảm giác tê lan xuống hai chân hoặc mất kiểm soát tiểu tiện – thì cần tái khám sớm. Đây có thể là biểu hiện của nhiễm trùng, tổn thương thần kinh hoặc tái thoát vị – những biến chứng không nên xem nhẹ.

4.2. Lịch tái khám & phối hợp chăm sóc

Lịch tái khám thông thường nên theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Tuy nhiên, trong y học cổ truyền, sau mỗi cột mốc 1 tháng – 3 tháng – 6 tháng, bà con có thể đến các cơ sở chuyên môn để kiểm tra lại chức năng vận động, thực hiện một số biện pháp dưỡng sinh trị liệu như châm cứu, xoa bóp, ngâm thuốc, giúp ổn định kết quả điều trị lâu dài.

Lão gửi đến bà con một lời nhắn nhẹ nhàng: Chữa bệnh là hành trình cần sự hiểu biết và kiên nhẫn. Sau một cuộc mổ, không chỉ là hồi phục thể xác mà còn là sự thấu triệt từ bên trong. Hãy biết lắng nghe cơ thể, dưỡng tâm an khí, thuận theo quy luật của tự nhiên mà điều chỉnh ăn uống, sinh hoạt, tập luyện. Như thế, mới mong giữ gìn được kết quả điều trị, giảm thiểu biến chứng sau mổ thoát vị đĩa đệm, và sống nhẹ nhõm hơn với chính thân thể mình.

Chia sẻ bài viết mạng xã hội:
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn

Lão gửi gắm đôi điều:

Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!