Châm cứu chữa thoát vị đĩa đệm: Cơ chế điều trị và quy trình kỹ thuật

Châm cứu từ lâu đã là một phần không thể thiếu trong kho tàng y học cổ truyền dân tộc. Với người bệnh thoát vị đĩa đệm, đây là phương pháp được nhiều chuyên gia đánh giá có giá trị ứng dụng cao. Lão đã có dịp chứng kiến nhiều trường hợp cải thiện nhờ châm cứu đúng cách – không phải vì phép màu, mà bởi sự hiểu biết tường tận cơ thể con người cùng với bàn tay người thầy thuốc tận tâm. Trong bài viết này, lão xin gửi đến bà con cái nhìn sâu sắc về cơ chế, hiệu quả và những lưu ý khi áp dụng châm cứu điều trị thoát vị đĩa đệm – tất cả dựa trên bằng chứng, không thêu dệt.

1. Tổng quan về thoát vị đĩa đệm và nguyên lý châm cứu

1.1. Thoát vị đĩa đệm là gì – triệu chứng và cơ chế bệnh sinh

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng phần nhân nhầy bên trong đĩa đệm bị lệch ra ngoài vị trí bình thường, chèn ép lên rễ thần kinh hoặc tủy sống. Thường gặp nhất là vùng thắt lưng (L4–L5, L5–S1) hoặc cổ (C5–C6, C6–C7).

Triệu chứng điển hình bao gồm đau vùng thắt lưng hoặc cổ, lan xuống chân hoặc tay, kèm cảm giác tê, yếu cơ, thậm chí teo cơ nếu kéo dài. Cơn đau có thể tăng khi vận động, ho, hắt hơi hay đứng lâu.

Theo quan niệm y học cổ truyền, thoát vị đĩa đệm không chỉ là sự tổn thương cơ học mà còn là biểu hiện của tình trạng khí huyết ứ trệ, kinh lạc bế tắc, can thận hư tổn. Lý luận này giải thích vì sao châm cứu – với tác dụng điều hòa khí huyết, thông kinh lạc – lại có thể giúp người bệnh giảm đau và cải thiện vận động.

1.2. Nguyên lý tác dụng của châm cứu theo y lý dân tộc

Châm cứu, theo ngôn ngữ cổ, là “dĩ châm thông khí, dĩ cứu hành huyết” – dùng kim châm vào các huyệt vị để điều chỉnh dòng khí, giúp khí huyết lưu thông, tạng phủ được điều hòa. Khi kinh lạc được khai thông, khí huyết tự sẽ nuôi dưỡng các mô cơ, làm dịu vùng bị tổn thương.

Lão thường giải thích với bà con rằng: đĩa đệm vốn không có mạch máu nuôi dưỡng trực tiếp, nó sống nhờ khuếch tán chất dinh dưỡng từ các mạch máu xung quanh. Nếu dòng khí huyết bị ứ trệ, việc nuôi dưỡng này bị gián đoạn, lâu ngày gây nên tổn thương. Châm cứu giúp phục hồi dòng khí huyết ấy.

Không chỉ là cảm giác “giảm đau tức thời” như nhiều người lầm tưởng, châm cứu kích thích cơ thể tiết ra endorphin – chất giảm đau nội sinh – đồng thời làm giãn cơ, tăng lưu lượng máu tới vùng bị tổn thương. Đó là lý do vì sao châm cứu, nếu thực hiện đúng kỹ thuật, có thể tạo nền tảng phục hồi tự nhiên cho người bị thoát vị.

Châm cứu chữa thoát vị đĩa đệm: Cơ chế điều trị và quy trình kỹ thuật
Châm cứu chữa thoát vị đĩa đệm: Cơ chế điều trị và quy trình kỹ thuật

2. Bằng chứng y học về hiệu quả châm cứu

2.1. Kết quả phân tích tổng hợp (meta-analysis)

Một phân tích tổng hợp công bố trên thư viện y khoa PubMed đã so sánh hiệu quả của châm cứu với các phương pháp điều trị khác như kéo giãn cột sống, dùng thuốc giảm đau (ibuprofen, diclofenac, meloxicam). Kết quả cho thấy, châm cứu đạt hiệu quả giảm đau cao hơn đáng kể với tỉ lệ phản ứng điều trị dao động từ 1,1 đến 1,44 lần so với nhóm đối chứng.

Dữ liệu từ hơn 30 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên cho thấy người bệnh được châm cứu đúng liệu trình có tốc độ cải thiện triệu chứng và khả năng vận động cao hơn. Đây là cơ sở để nhiều cơ sở điều trị lồng ghép châm cứu vào phác đồ chăm sóc người bệnh thoát vị đĩa đệm.

2.2. Nghiên cứu cải thiện cơ cạnh cột sống

Một nghiên cứu đăng trên tạp chí Frontiers in Endocrinology năm 2024 đã ghi nhận hiệu quả của châm cứu trong việc cải thiện cơ cạnh cột sống – yếu tố quan trọng trong ổn định cột sống và giảm áp lực lên đĩa đệm. Sau 3 tháng điều trị, nhóm bệnh nhân được châm cứu cho thấy tăng diện tích cơ, giảm mỡ cơ, cải thiện đáng kể chỉ số đau và điểm JOA.

Điều này cho thấy châm cứu không chỉ giúp người bệnh giảm cảm giác đau mà còn tạo điều kiện cho cơ thể tự phục hồi nhờ tăng khả năng nâng đỡ tự nhiên của cơ cạnh sống. Một yếu tố ít được nhắc đến, nhưng lại rất quan trọng trong điều trị lâu dài.

2.3. Trường hợp tiêu thoát vị tự nhiên

Một báo cáo lâm sàng tại Trung Quốc theo dõi trường hợp bệnh nhân thoát vị cấp vùng L5/S1 đã điều trị bằng châm cứu liên tục 23 ngày tại viện, sau đó tiếp tục điều trị ngoại trú thêm 5 lần. Kết quả MRI sau điều trị cho thấy thoát vị giảm rõ rệt, triệu chứng đau và tê lan được cải thiện đáng kể.

Dĩ nhiên, không thể lấy một trường hợp để đại diện cho tất cả. Tuy nhiên, nó mở ra một hướng đi cho những người bệnh mong muốn điều trị bảo tồn, không can thiệp phẫu thuật sớm. Lão vẫn thường dặn: nếu chọn châm cứu, bà con cần kiên trì, phối hợp vận động nhẹ nhàng, lắng nghe cơ thể để quá trình phục hồi diễn ra thuận lợi.

3. Cơ chế điều trị từ góc độ y học cổ truyền và hiện đại

3.1. Y lý cổ truyền: thông kinh lạc, ôn bổ thận, hành khí hoạt huyết

Trong y học cổ truyền, gốc rễ của chứng đau do thoát vị đĩa đệm thường quy về hai tạng: Can và Thận. Can chủ cân – tức là chủ về hệ thống gân cơ; Thận chủ cốt – là nơi sinh tinh, nuôi dưỡng xương. Khi hai tạng này suy yếu, kinh lạc không được nuôi dưỡng đầy đủ sẽ sinh ra tắc nghẽn, đau mỏi, yếu sức, mất linh hoạt.

Lý luận trị bệnh trong Nam y thường nhấn mạnh ba yếu tố căn bản: thông – bổ – hành. Châm cứu với mục tiêu thông kinh lạc, tức khai mở dòng khí huyết bị tắc nghẽn; ôn bổ tạng Thận để nâng sức đề kháng; hành khí hoạt huyết nhằm đưa máu tới nuôi dưỡng vùng tổn thương, giúp giảm đau và phục hồi.

Lão thường khuyên bà con không nên chỉ chú trọng vào vị trí đau mà quên mất yếu tố toàn diện của cơ thể. Châm cứu không chỉ là “chích kim vào huyệt” mà là một nghệ thuật phối huyệt, dựa trên biện chứng luận trị từng thể bệnh, từng người bệnh. Ví như với thể Thận dương hư, cần chọn huyệt mệnh môn, thận du để ôn bổ hỏa khí. Với thể khí trệ huyết ứ, lại thiên về cách châm A thị huyệt và huyệt hành khí hoạt huyết.

3.2. Cơ chế khoa học hiện đại: chống viêm, giảm phù nề rễ thần kinh, giải phóng endorphin

Từ góc độ sinh học thần kinh, châm cứu được ghi nhận có tác dụng kích thích tiết các chất dẫn truyền thần kinh nội sinh như endorphin, serotonin, enkephalin – những chất có khả năng giảm cảm giác đau một cách tự nhiên, giúp người bệnh thoát vị đĩa đệm cảm thấy dễ chịu hơn mà không cần dùng đến thuốc giảm đau mạnh.

Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy kim châm kích thích tại huyệt có thể làm giãn cơ vùng cột sống, từ đó giảm co thắt và cải thiện tưới máu cục bộ. Một số nghiên cứu hiện đại còn ghi nhận rằng, châm cứu có thể làm giảm mức độ viêm quanh rễ thần kinh bị chèn ép – yếu tố góp phần làm nặng thêm triệu chứng thoát vị.

Cũng cần nhắc thêm, khi kim châm đi vào đúng huyệt vị, cơ thể phản ứng bằng cách kích thích sản sinh tế bào miễn dịch tại chỗ, đồng thời tăng lưu lượng máu nuôi vùng bị tổn thương. Nhờ đó, quá trình tái tạo mô – bao gồm cả mô sụn đĩa đệm và cơ cạnh sống – diễn ra thuận lợi hơn.

Tất cả những cơ chế ấy cộng hưởng tạo nên tác dụng của châm cứu chữa thoát vị đĩa đệm, không đơn thuần chỉ là “đâm kim” mà là sự kết hợp hài hòa giữa y lý cổ truyền và sinh lý học hiện đại. Khi hiểu đúng, áp dụng đúng, thì phương pháp này có thể trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc trong điều trị bảo tồn.

4. Kỹ thuật và quy trình châm cứu hiệu quả

4.1. Điểm huyệt thường dùng: huyệt Thận du, Đại chùy, A Thừa Sơn, A Tuyến…

Việc lựa chọn huyệt đạo trong châm cứu thoát vị đĩa đệm phụ thuộc vào vị trí tổn thương (thắt lưng, cổ, ngực), thể bệnh và thể trạng từng người. Tuy vậy, có một số huyệt được xem là kinh điển trong điều trị các bệnh lý cột sống, thường được sử dụng nhiều lần trong thực tế.

  • Thận du (B23): nằm cạnh cột sống thắt lưng, có tác dụng bổ thận, cường gân mạnh cốt.
  • Đại chùy (DU14): huyệt hội của lục dương kinh, có công dụng điều khí, trấn thống, tán hàn nhiệt.
  • Thừa Sơn (B57): huyệt đặc hiệu điều trị đau lưng lan xuống chân, thuộc kinh Bàng Quang.
  • A Thị huyệt: là điểm đau chính xác do người bệnh chỉ ra, nơi tập trung khí trệ huyết ứ.

Ngoài ra còn có thể phối hợp các huyệt Giáp tích vùng bị tổn thương (L2–S1), huyệt Ủy trung, Huyết hải để hỗ trợ lưu thông khí huyết và giảm triệu chứng toàn thân.

4.2. Phương pháp châm: thủy châm, điện châm, châm kim dài

Mỗi phương pháp châm cứu có ưu điểm riêng, cần được chọn lọc tùy theo mục tiêu điều trị:

  • Thủy châm: tiêm một lượng nhỏ thuốc sinh học vào huyệt, giúp kéo dài tác dụng kích thích, phù hợp với các điểm huyệt sâu hoặc khó đạt cảm giác “đắc khí”.
  • Điện châm: sử dụng dòng điện nhẹ kích thích tại hai đầu kim, tăng cường hiệu quả giảm đau trong giai đoạn cấp.
  • Châm kim dài: dùng kim dài xuyên huyệt sâu vào vùng cơ cạnh sống, phù hợp khi cần giải phóng điểm co cứng, đặc biệt với người có cơ thể to.

Việc chọn phương pháp châm không nên cố định mà cần tùy biến theo diễn tiến bệnh, thể trạng, độ nhạy cảm của người bệnh và mức độ đáp ứng trong từng giai đoạn điều trị.

4.3. Mối liên hệ giữa số lần, thời gian điều trị với hiệu quả

Để châm cứu đạt hiệu quả rõ rệt trong điều trị thoát vị đĩa đệm, việc duy trì liệu trình điều trị đều đặn là yếu tố then chốt. Thông thường, một liệu trình cơ bản kéo dài từ 10 đến 12 buổi, thực hiện liên tiếp trong 3–4 tuần.

Lão thường khuyên bà con nên đi đều từ 3–4 buổi/tuần, tránh ngắt quãng kéo dài quá 5 ngày. Hiệu quả sẽ được đánh giá sau mỗi 5 buổi, kết hợp với các tiêu chí: giảm đau, cải thiện tê yếu, tăng biên độ vận động.

Tùy theo đáp ứng, có thể tiếp tục liệu trình thứ hai hoặc chuyển sang châm duy trì 1–2 lần/tuần để hỗ trợ phục hồi lâu dài. Tuy nhiên, nếu sau 10–12 buổi không có cải thiện nào đáng kể, người bệnh nên được đánh giá lại nguyên nhân và xem xét phác đồ điều trị khác phù hợp hơn.

5. Lưu ý khi áp dụng Châm cứu

5.1. Chỉ định – chống chỉ định rõ ràng

Châm cứu chữa thoát vị đĩa đệm, tuy là phương pháp tương đối an toàn, nhưng không phải ai cũng có thể áp dụng tùy tiện. Việc chỉ định đúng người, đúng thời điểm sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro không mong muốn.

  • Phù hợp với người bị thoát vị đĩa đệm mức độ nhẹ đến trung bình, chưa có biến chứng thần kinh nghiêm trọng như yếu cơ nặng hoặc mất cảm giác toàn phần.
  • Người có thể lực ổn định, không bị rối loạn đông máu, không mắc các bệnh lý cấp tính kèm theo như sốt cao, nhiễm trùng.
  • Không nên áp dụng châm cứu ở vùng da có tổn thương, viêm nhiễm, hoặc người có tiền sử sợ kim nặng, có rối loạn tâm thần chưa kiểm soát.

Lão vẫn hay nhắc: châm cứu tuy là “mềm” nhưng phải “trúng”, không đúng người, không đúng thời thì chẳng khác nào gieo hạt ngoài mùa – vừa không hiệu quả, vừa dễ sinh chuyện.

5.2. Tác dụng phụ và cách hạn chế

Dù được coi là ít xâm lấn, song châm cứu cũng có thể gây ra một số phản ứng phụ nếu không được thực hiện đúng kỹ thuật và trong điều kiện đảm bảo vệ sinh. Một số phản ứng thường gặp gồm:

  • Đau nhẹ, cảm giác tức hoặc tê quanh vùng châm – thường sẽ tự hết sau vài giờ.
  • Chảy máu nhẹ hoặc bầm tím tại vị trí châm – thường xảy ra khi mạch máu nhỏ bị tác động.
  • Choáng váng, vã mồ hôi nếu người bệnh lo lắng quá mức hoặc ăn quá no/trống bụng khi châm.

Để hạn chế rủi ro, cần đảm bảo:

  1. Kim châm vô trùng, chỉ sử dụng một lần hoặc được hấp khử khuẩn đúng chuẩn.
  2. Người châm có tay nghề và hiểu biết về huyệt vị, tránh châm sâu ở vị trí gần tủy sống, phổi.
  3. Người bệnh nên nghỉ ngơi trước và sau khi châm, không nên vận động mạnh hoặc làm việc nặng ngay sau buổi châm.

Lão thường dặn bà con: châm cứu là sự giao thoa giữa người bệnh và người thầy thuốc. Nếu một bên thiếu hiểu biết, bên kia thiếu chuyên tâm thì khó đạt được hiệu quả như mong đợi.

5.3. Tác dụng kéo dài & theo dõi

Châm cứu là phương pháp cần thời gian để phát huy tác dụng. Sau khi kết thúc liệu trình chính, bà con không nên nghĩ rằng đã “hết bệnh” mà lơ là chăm sóc. Theo dõi định kỳ và duy trì chế độ sinh hoạt phù hợp sẽ giúp ngăn ngừa tái phát.

Đối với người đáp ứng tốt, có thể duy trì châm cứu 1–2 buổi/tháng trong giai đoạn sau, kết hợp luyện tập nhẹ như đi bộ, yoga, hoặc bài tập y học cổ truyền như Bát đoạn cẩm, Dịch cân kinh. Những bài tập này giúp tăng cường sức mạnh cơ lưng, hỗ trợ cột sống và duy trì ổn định lâu dài.

Ngoài ra, cần chú trọng chế độ dinh dưỡng hợp lý, tránh lạnh ẩm, không ngồi lâu một tư thế, hạn chế mang vác nặng đột ngột – những yếu tố có thể làm tăng áp lực lên đĩa đệm và dẫn đến tái phát.

6. Kết hợp châm cứu với các liệu pháp hỗ trợ

6.1. Cải thiện cơ xương – phối hợp tập Baduanjin, Yijinjing

Theo y học cổ truyền, thân – khí – ý phải hòa thì bệnh mới giảm, sức mới bền. Do vậy, ngoài châm cứu, việc kết hợp tập luyện các bài khí công như Bát đoạn cẩm (Baduanjin) hay Dịch cân kinh (Yijinjing) sẽ giúp điều chỉnh nhịp thở, tăng cường cơ bắp, thư giãn gân cốt.

Những bài tập này tuy nhẹ nhàng nhưng tác động sâu đến hệ gân cơ và tuần hoàn, đặc biệt là vùng lưng dưới và cổ – nơi thường bị ảnh hưởng bởi thoát vị đĩa đệm. Chỉ cần dành 15–20 phút mỗi ngày, tập đều đặn, kết hợp thở sâu và vận động, bà con sẽ thấy cơ thể được làm mới từng ngày.

6.2. Khi nào cần phối hợp thêm thuốc Nam, thủy châm, điện châm

Trong một số trường hợp, châm cứu đơn lẻ có thể chưa đủ mạnh để kiểm soát triệu chứng hoặc điều trị tận gốc căn nguyên. Khi đó, lão thường khuyên nên phối hợp thêm các phương pháp hỗ trợ như:

  • Thuốc Nam: bài thuốc từ thảo dược giúp bổ thận, hoạt huyết, trừ thấp – tùy từng thể bệnh sẽ có cách gia giảm khác nhau.
  • Thủy châm: hỗ trợ tăng thời gian kích thích huyệt đạo, đặc biệt hữu ích trong các cơn đau cấp hoặc đau sâu, cứng cơ.
  • Điện châm: tác dụng nhanh với người có ngưỡng chịu đau thấp, đau lan xuống tay chân, hoặc cần phục hồi vận động nhanh.

Tuy nhiên, việc phối hợp ra sao cần có sự chỉ định từ người có chuyên môn, không nên tự ý thực hiện hoặc chạy theo lời truyền miệng. Mỗi người một cơ địa, mỗi chứng một thể – không ai giống ai cả.

“Bệnh nơi cột sống, nhưng gốc ở khí huyết. Đau không phải chỉ vì xương, mà vì máu không thông, khí không đều. Điều trị cũng phải thuận tự nhiên – thong thả, điều độ, lấy khí huyết làm gốc nuôi dưỡng chỗ đau thì mới mong được yên ổn lâu dài.”

Lão xin gửi lời nhắn nhủ đến bà con: châm cứu là phương tiện, không phải đích đến. Để chữa lành, cần cả sự hiểu đúng, làm đúng và kiên trì. Hành trình điều trị đôi khi không chỉ là trị bệnh, mà là học cách sống hợp với thân mình – đó mới là gốc của đạo dưỡng sinh.

Chia sẻ bài viết mạng xã hội:
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn

Lão gửi gắm đôi điều:

Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!