Lệch đĩa đệm: Nguyên nhân, triệu chứng & cách hỗ trợ bằng y học cổ truyền
Lệch đĩa đệm là tình trạng ngày càng phổ biến, không chỉ gặp ở người lớn tuổi mà còn ở cả người trẻ làm việc văn phòng, lao động tay chân. Khi đĩa đệm – phần nằm giữa các đốt sống – bị dịch chuyển, lệch khỏi vị trí ban đầu, bà con có thể cảm nhận những cơn đau lan tỏa, tê bì, hạn chế vận động. Trong y học cổ truyền, việc nhận diện sớm và xử lý phù hợp tình trạng này được xem là yếu tố then chốt để hạn chế tiến triển nặng hơn. Lão xin cùng bà con đi sâu từng khía cạnh của căn bệnh này qua nội dung sau.
1. Nguyên nhân lệch đĩa đệm
1.1 Thoái hóa tự nhiên & tuổi tác
Với thời gian, cơ thể con người sẽ trải qua quá trình lão hóa tự nhiên. Đĩa đệm – vốn có cấu trúc gồm nhân nhầy và bao xơ – cũng dần mất nước, giảm tính đàn hồi. Khi đó, bao xơ dễ bị nứt, nhân nhầy thoát ra gây chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống, hình thành tình trạng lệch hoặc thoát vị đĩa đệm.
Tuổi càng cao, nguy cơ bị lệch đĩa đệm càng lớn. Điều này thường thấy rõ ở người ngoài 50 tuổi, đặc biệt khi đi kèm với các thói quen vận động kém hoặc thiếu tập luyện.
1.2 Sai tư thế và lao động nặng
Trong cuộc sống hiện đại, không ít bà con thường xuyên ngồi sai tư thế, cúi gập quá lâu hoặc bê vác vật nặng sai cách. Những hành vi ấy gây áp lực lớn lên cột sống, đẩy nhanh quá trình tổn thương đĩa đệm.
Ví dụ, khi cúi người bưng vật nặng mà không dùng đầu gối làm trụ, toàn bộ lực dồn xuống thắt lưng. Điều này khiến đĩa đệm dễ bị đẩy lệch khỏi vị trí, đặc biệt ở vùng L4–L5 hoặc L5–S1.
Lão thường dặn dò: “Gánh nặng đôi khi không nằm ở vai, mà là ở cách mình gánh.” Câu ấy không chỉ là lời khuyên sống mà còn là cách phòng bệnh hiệu quả.
1.3 Chấn thương & nghề nghiệp
Một cú ngã, va chạm hoặc tai nạn có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến cấu trúc cột sống. Trong nhiều trường hợp, lệch đĩa đệm xảy ra sau một chấn thương tưởng như nhẹ, nhưng không được phát hiện và xử lý sớm.
Bên cạnh đó, một số ngành nghề như tài xế đường dài, thợ xây, nhân viên văn phòng – vốn phải giữ một tư thế cố định trong thời gian dài – có nguy cơ cao bị lệch đĩa đệm do áp lực lặp đi lặp lại lên một nhóm cơ hoặc đốt sống.
1.4 Các yếu tố nguy cơ khác
- Thừa cân: Trọng lượng cơ thể quá mức gây áp lực lên toàn bộ cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng.
- Hút thuốc lá: Làm giảm lượng oxy cung cấp cho đĩa đệm, đẩy nhanh sự lão hóa.
- Ít vận động: Khi cơ thể không được rèn luyện, nhóm cơ hỗ trợ cột sống sẽ yếu đi, dẫn đến mất ổn định vùng lưng.
Lệch đĩa đệm không chỉ là kết quả của một yếu tố đơn lẻ mà thường là tổng hợp nhiều thói quen, hoàn cảnh sống và yếu tố cá nhân. Vì thế, việc hiểu rõ nguyên nhân giúp bà con có hướng điều chỉnh sớm để phòng ngừa và hỗ trợ xử lý hiệu quả hơn.
2. Triệu chứng điển hình của lệch đĩa đệm
2.1 Triệu chứng tại cột sống thắt lưng
Thắt lưng là vị trí chịu nhiều áp lực trong hoạt động hàng ngày nên rất dễ tổn thương khi đĩa đệm bị lệch. Triệu chứng đầu tiên thường là những cơn đau âm ỉ hoặc nhói từng đợt ở vùng thắt lưng, có lúc lan xuống mông, đùi, thậm chí đến bàn chân. Cơn đau có thể xuất hiện khi cúi, vặn người hoặc khi vừa thức dậy.
Ngoài đau, bà con còn có thể gặp phải tình trạng tê bì, cảm giác như kim châm hay kiến bò ở một bên chân. Một số trường hợp nặng hơn còn mất sức cơ, đi đứng khó khăn, cảm giác yếu ở chân khiến việc sinh hoạt hàng ngày trở nên vất vả.
Lão từng chia sẻ với bà con: “Lưng đau như có ai bẻ gãy bên trong, đứng lên cũng đau, ngồi xuống cũng không yên – đấy là khi đĩa đệm đang kêu cứu.”
2.2 Triệu chứng tại cột sống cổ
Không chỉ vùng thắt lưng, lệch đĩa đệm còn có thể xảy ra ở cột sống cổ – nơi nâng đỡ phần đầu và liên quan mật thiết đến hệ thống thần kinh vùng vai, tay. Khi lệch đĩa đệm cổ, người bệnh thường đau vùng cổ, vai gáy, kèm theo cảm giác tê lan xuống cánh tay, bàn tay.
Trong nhiều trường hợp, bà con còn gặp hiện tượng cứng cổ, khó xoay đầu, đau tăng khi ho, hắt hơi hoặc khi làm việc kéo dài trước máy tính. Một số người còn cảm thấy chóng mặt, mỏi mắt, đau đầu âm ỉ – do ảnh hưởng từ dây thần kinh bị chèn ép.
2.3 Biến chứng nếu không được hỗ trợ kịp thời
Lệch đĩa đệm nếu không được nhận diện và có biện pháp hỗ trợ phù hợp có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Teo cơ là một trong những biểu hiện đầu tiên, khi vùng cơ được chi phối bởi dây thần kinh bị chèn ép bắt đầu suy yếu, mất trương lực.
Bà con cũng có thể thấy mình đi lại không vững, dễ vấp ngã, đứng lên ngồi xuống khó khăn, sinh hoạt cá nhân bị ảnh hưởng rõ rệt. Trường hợp nghiêm trọng hơn, bệnh nhân có thể mất kiểm soát trong tiểu tiện, đại tiện – một biểu hiện cảnh báo chèn ép tủy nặng.
Đáng lưu ý, lệch đĩa đệm cổ nặng có thể làm giảm lưu lượng máu lên não, ảnh hưởng đến trí nhớ, giấc ngủ và khả năng tập trung. Còn lệch đĩa đệm vùng thắt lưng có thể làm liệt chi dưới nếu không có biện pháp xử trí phù hợp.
3. Phân loại theo giai đoạn trong y học cổ truyền
3.1 Phình & lồi đĩa đệm (giai đoạn nhẹ – trung bình)
Trong y học cổ truyền, lệch đĩa đệm được phân chia theo mức độ tổn thương để thuận tiện trong việc lựa chọn phương pháp hỗ trợ phù hợp. Giai đoạn đầu thường là phình và lồi đĩa đệm, khi nhân nhầy bên trong vẫn còn nằm trong bao xơ nhưng đã bị đẩy lệch, gây chèn ép nhẹ.
Triệu chứng lúc này có thể chỉ là đau mỏi lưng, cảm giác tê tê thoáng qua, thường xuất hiện khi vận động mạnh hoặc sau khi ngồi lâu. Đây là giai đoạn dễ can thiệp nếu phát hiện sớm, kết hợp nghỉ ngơi và vận động nhẹ nhàng đúng cách có thể giúp giảm áp lực lên vùng đĩa đệm.
3.2 Thoát vị thực thụ và có mảnh rời (giai đoạn nặng)
Khi bệnh tiến triển, bao xơ đĩa đệm rách hoàn toàn, nhân nhầy thoát ra ngoài, gây chèn ép trực tiếp lên rễ thần kinh hoặc tủy sống. Thậm chí có trường hợp nhân nhầy vỡ thành mảnh rời, gây viêm, đau dữ dội và rối loạn vận động rõ rệt.
Giai đoạn này thường xuất hiện những cơn đau đột ngột, dai dẳng, kèm theo tê yếu rõ rệt. Người bệnh có thể mất khả năng kiểm soát vận động ở một bên cơ thể hoặc gặp các vấn đề thần kinh thực vật.
Lão thường khuyên bà con: “Khi đau đã lan xuống tay chân, tê đến mức đánh rơi cả chén cơm, ấy là lúc cần quan tâm kỹ hơn đến sức khỏe cột sống của mình.”
4. Mô hình hỗ trợ bằng y học cổ truyền
4.1 Nguyên lý: Bổ can thận – trị phong hàn thấp – hành khí huyết
Theo y học cổ truyền, tình trạng lệch đĩa đệm được lý giải dưới góc nhìn mất cân bằng âm dương, khí huyết ứ trệ, kinh lạc bế tắc. Trong đó, can chủ gân, thận chủ cốt; khi can thận suy yếu, cơ xương dễ bị thoái hóa, tổn thương, dẫn tới phong, hàn, thấp xâm nhập gây đau nhức.
Việc hỗ trợ theo Đông y không chỉ đơn thuần là giảm đau mà còn hướng đến điều hòa khí huyết, bổ dưỡng can thận và khu phong tán hàn. Bằng cách phối hợp nhiều phương pháp, mục tiêu là cải thiện lưu thông khí huyết, làm mềm vùng co cứng và nâng cao chức năng tạng phủ.
4.2 Thuốc bào chế từ thảo dược
Trong hỗ trợ lệch đĩa đệm, thuốc thảo dược có vai trò quan trọng với khả năng tác động từ sâu bên trong. Một số loại thường được sử dụng có tính ôn, giúp hoạt huyết, giảm đau, bổ can thận như: ngưu tất, độc hoạt, phòng phong, quế chi, tục đoạn…
Tùy vào tình trạng cụ thể, thuốc có thể ở dạng sắc uống, cao dán, cao uống hoặc rượu xoa bóp. Việc kết hợp giữa uống trong và tác động ngoài giúp hiệu quả được duy trì đều đặn, hỗ trợ phục hồi chức năng vận động cho người bệnh.
Lão vẫn thường căn dặn: “Dùng thuốc cần biết rõ nguồn gốc, thầy phải hiểu bệnh, thuốc phải hợp căn cơ. Dùng sai, hại còn hơn không dùng.”
4.3 Xoa bóp, bấm huyệt và châm cứu
Đây là những phương pháp tác động trực tiếp lên vùng bị ảnh hưởng nhằm giảm đau, giãn cơ và cải thiện tuần hoàn. Bằng cách khai thông kinh lạc, kích thích các huyệt vị tương ứng, cơ thể sẽ dần điều hòa trở lại.
Các huyệt thường được sử dụng trong lệch đĩa đệm vùng thắt lưng gồm Thận Du, Đại Trường Du, Yêu Dương Quan, Ủy Trung. Còn với đĩa đệm cổ là các huyệt Phong Trì, Kiên Tỉnh, Hợp Cốc. Tùy cơ địa, người bệnh có thể được kết hợp thêm cứu ngải hoặc giác hơi.
Điều quan trọng là các thủ thuật này phải được thực hiện bởi người có chuyên môn, bởi nếu thao tác sai, không những không giảm đau mà còn làm tổn thương thêm vùng bị lệch.
5. Lưu ý khi áp dụng y học cổ truyền
5.1 Thầy thuốc & thuốc phải rõ ràng nguồn gốc
Bà con tuyệt đối không nên tự ý mua thuốc không rõ xuất xứ, nghe theo quảng cáo thiếu kiểm chứng. Một số loại thuốc trôi nổi trên thị trường có thể chứa corticoid, gây tác dụng phụ nguy hiểm về lâu dài như loãng xương, suy tuyến thượng thận.
Hãy lựa chọn thầy thuốc có kinh nghiệm, cơ sở uy tín, chẩn đoán bài bản và theo dõi kỹ lưỡng trong suốt quá trình dùng thuốc. Việc này không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả trong hỗ trợ lệch đĩa đệm.
5.2 Theo dõi tiến trình, kết hợp luyện tập
Việc sử dụng thuốc hay châm cứu chỉ là một phần trong tổng thể. Bà con cần kiên trì theo dõi tiến triển, tái khám định kỳ và quan trọng là kết hợp các bài tập phục hồi phù hợp. Những động tác nhẹ nhàng giúp kéo giãn cột sống, cải thiện tuần hoàn và phục hồi chức năng cơ – xương.
Lão khuyên nên tập luyện trong mức độ phù hợp, tránh vận động mạnh khi đang đau cấp. Nên có sự hướng dẫn từ người có chuyên môn để đảm bảo an toàn và đúng kỹ thuật.
5.3 Tránh sai tư thế, giữ thói quen sinh hoạt lành mạnh
Để phòng bệnh và hỗ trợ điều trị hiệu quả, bà con cần điều chỉnh tư thế khi ngồi, đứng, nằm. Hạn chế ngồi lâu, thay đổi tư thế linh hoạt, sử dụng ghế có tựa lưng. Khi ngủ, nên dùng nệm cứng vừa phải, gối không cao quá khiến cổ bị gập.
Chế độ ăn uống điều độ, giữ cân nặng hợp lý cũng góp phần giảm áp lực lên cột sống. Tránh thức khuya, lo âu kéo dài – những yếu tố làm khí huyết ứ trệ, nội tạng suy yếu theo y học cổ truyền.
Cuối cùng, lão muốn gửi gắm bà con một điều: “Chữa bệnh là chuyện dài hơi, nhưng nếu biết lắng nghe cơ thể mình từ sớm, thì con đường ấy sẽ nhẹ nhàng hơn rất nhiều. Hãy quý cái lưng, cái cổ của mình như quý đôi mắt, vì mất đi rồi, ta mới thấy chúng quý giá đến nhường nào.”

Lão gửi gắm đôi điều:
Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!