Thoát vị đĩa đệm sau sinh: nguyên nhân, triệu chứng & hướng điều trị

Sau sinh, nhiều bà mẹ phải đối mặt với những cơn đau âm ỉ nơi thắt lưng, tê bì chân tay khiến việc chăm sóc con nhỏ trở nên khó khăn. Thoát vị đĩa đệm sau sinh là một trong những nguyên nhân phổ biến gây nên tình trạng này. Lão xin được chia sẻ một góc nhìn từ y học cổ truyền – nền tảng đã nuôi dưỡng nghề thuốc của cha ông – giúp bà con hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh, để từ đó có định hướng chăm sóc sức khỏe cho hợp lý và bền vững.

1. Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm sau sinh

1.1 Thay đổi cấu trúc cột sống sau mang thai

Trong suốt thai kỳ, cơ thể người mẹ trải qua nhiều biến đổi lớn về mặt sinh lý. Khung chậu mở rộng, dây chằng vùng lưng – chậu bị kéo giãn để chuẩn bị cho quá trình sinh nở. Những thay đổi ấy làm giảm khả năng nâng đỡ của cột sống và đĩa đệm. Sau khi sinh, nếu không có chế độ chăm sóc phù hợp, các cấu trúc này không kịp phục hồi, dễ dẫn đến tổn thương, trượt đĩa đệm và gây ra tình trạng thoát vị.

Lão thường hay nói với các bà mẹ trẻ rằng: “Sinh con là một hành trình lớn, nhưng hành trình hồi phục sau sinh còn lớn hơn. Nếu xem nhẹ giai đoạn này, cột sống rất dễ kêu cứu bằng những cơn đau dai dẳng”.

1.2 Tuổi tác và yếu tố thoái hóa tiềm ẩn

Phụ nữ mang thai và sinh con sau tuổi 30 thường có nguy cơ cao bị thoát vị đĩa đệm sau sinh. Lý do là ở độ tuổi này, đĩa đệm bắt đầu mất dần tính đàn hồi, nhân nhầy bên trong khô hơn và dễ bị thoái hóa. Sự suy giảm này âm thầm diễn ra từ trước khi mang thai và trở nên rõ rệt hơn sau giai đoạn sinh nở – khi cơ thể phải gánh thêm trọng lượng của thai nhi, rồi lại chịu áp lực trong quá trình chăm sóc con nhỏ sau sinh.

Bà con cũng cần biết rằng, một số người đã có biểu hiện thoái hóa cột sống nhẹ từ trước, nhưng đến sau sinh mới khởi phát triệu chứng rõ ràng. Việc này lý giải vì sao nhiều chị em thấy đau tăng lên sau sinh dù trước đó không có biểu hiện cụ thể nào.

1.3 Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học

Sau sinh, các bà mẹ thường xuyên phải cúi người, bế bé, cho con bú sai tư thế – điều này lặp đi lặp lại nhiều lần trong ngày. Lưng dưới và vùng cổ là hai khu vực chịu tải trọng lớn nhất. Khi bị dồn ép liên tục, các đốt sống và đĩa đệm dễ bị tổn thương, dẫn tới thoát vị.

Bên cạnh đó, việc ít vận động do phải ở cữ lâu ngày, cùng với chế độ ăn uống không đầy đủ dưỡng chất – đặc biệt là thiếu canxi, protein và các khoáng chất nuôi dưỡng hệ xương – cũng là yếu tố làm suy yếu cấu trúc đĩa đệm. Trong Nam y, dinh dưỡng không chỉ nuôi thân thể mà còn hỗ trợ khí huyết lưu thông, giúp gân cốt mềm mại và khỏe mạnh.

Lão luôn nhắc nhở: “Làm mẹ là thiên chức thiêng liêng, nhưng để làm tròn thiên chức ấy, người mẹ cần khỏe mạnh cả thân và tâm. Giữ gìn cái lưng, cái cổ là giữ gìn sức khỏe lâu dài của chính mình”.

Thoát vị đĩa đệm sau sinh: nguyên nhân, triệu chứng & hướng điều trị
Thoát vị đĩa đệm sau sinh: nguyên nhân, triệu chứng & hướng điều trị

2. Triệu chứng thường gặp ở phụ nữ sau sinh

2.1 Đau vùng thắt lưng và lan xuống chân

Thoát vị đĩa đệm sau sinh thường khởi phát bằng những cơn đau âm ỉ ở vùng thắt lưng, nhiều khi kéo dài không dứt, nhất là khi thay đổi tư thế hoặc sau khi bế con lâu. Một số trường hợp, cơn đau có thể dữ dội, khiến bà con phải khom lưng, đi đứng khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp tới sinh hoạt thường ngày.

Đáng lưu ý là cơn đau không chỉ khu trú ở lưng mà còn lan dọc xuống mông, đùi và bàn chân – đó là dấu hiệu của việc dây thần kinh tọa bị chèn ép. Có người thấy chân như tê buốt, châm chích, như kiến bò hay nóng rát nhẹ vùng bắp chân. Những biểu hiện này không nên xem nhẹ vì có thể tiến triển xấu nếu không được xử lý đúng cách.

“Khi thấy đau lan xuống chân, đó không chỉ là đau cơ thông thường đâu bà con ạ. Cột sống đang lên tiếng rồi, mình phải lắng nghe sớm để không muộn màng.”

2.2 Triệu chứng cổ vai gáy – lan xuống tay (nếu tổn thương vùng cổ)

Không chỉ ở thắt lưng, thoát vị đĩa đệm sau sinh còn có thể xuất hiện ở vùng cổ, nhất là với những người thường xuyên cúi đầu cho con bú hoặc nằm nghiêng một bên trong thời gian dài. Khi đĩa đệm vùng cổ bị thoát vị, người bệnh sẽ thấy đau nhức ở vùng gáy, lan lên đầu hoặc xuống vai, cánh tay.

Bà con dễ nhận ra qua các biểu hiện như tê mỏi vai gáy, đau khi quay đầu, cứng cổ vào buổi sáng. Một số trường hợp có cảm giác bàn tay yếu đi, cầm nắm không chắc hoặc dễ đánh rơi đồ vật – đó là dấu hiệu cảnh báo rễ thần kinh bị ảnh hưởng.

Y học cổ truyền gọi đó là "Kiên tý" – tức là chứng đau tê vùng vai do khí huyết bế tắc, kinh lạc không thông. Việc chẩn đoán đúng thể bệnh đóng vai trò rất quan trọng trong điều trị, bởi mỗi người sẽ có biểu hiện và nguyên nhân riêng, không thể dùng một cách chữa cho tất cả.

2.3 Biểu hiện thần kinh tọa

Thần kinh tọa là dây thần kinh dài nhất trong cơ thể, chạy từ thắt lưng qua mông xuống bàn chân. Khi bị thoát vị đĩa đệm chèn ép, người bệnh sẽ có cảm giác tê rần, lan dọc một bên chân, kèm cảm giác yếu cơ hoặc khó duỗi gót chân. Những triệu chứng này gây nhiều phiền toái, nhất là khi chăm con nhỏ cần sự nhanh nhẹn và linh hoạt.

Trong Nam y, đây là biểu hiện của "Tọa cốt phong", thường do phong hàn thấp xâm nhập, hoặc khí huyết không nuôi dưỡng được cân mạch, gây đau lan theo đường kinh. Điều trị cần vừa khu phong, tán hàn, vừa hoạt huyết thông lạc thì mới mong cải thiện.

Lão thường khuyên: “Khi tê chân mà chân không nghe lời, đừng chủ quan. Phải xem lại cả đường khí huyết từ lưng xuống chân, chỗ nào tắc thì chỗ đó sinh bệnh”.

3. Cơ chế bệnh lý theo y học cổ truyền

3.1 Chẩn đoán bản thể – “Hạng thống”, “Yêu thống”, “Tọa cốt phong”

Trong y học cổ truyền, các chứng đau lưng, đau cổ, lan tê xuống chân hoặc tay đều được gọi chung là "thống chứng", được phân loại cụ thể như: “Yêu thống” (đau thắt lưng), “Hạng thống” (đau vùng cổ), “Tọa cốt phong” (đau lan theo dây thần kinh tọa). Mỗi thể có nguyên nhân và cách điều trị khác nhau.

Bệnh lý được cho là do các yếu tố phong – hàn – thấp từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể, đặc biệt là sau sinh – khi chính khí suy yếu, cơ thể dễ bị hư tổn. Ngoài ra, khí huyết ứ trệ, can thận hư yếu cũng là căn nguyên gây tắc nghẽn kinh lạc, dẫn đến đau nhức, tê bì.

3.2 Sự suy yếu Tỳ, Thận, Can sau mang thai

Sinh con là giai đoạn làm hao tổn nguyên khí rất lớn. Trong Nam y, thận chủ cốt tủy, can chủ cân, tỳ chủ cơ nhục – ba tạng này nếu suy yếu thì xương khớp dễ bị ảnh hưởng. Sau sinh, người mẹ thường gặp tình trạng huyết hư, thận hư, khí huyết không đủ để nuôi dưỡng gân xương, khiến đĩa đệm kém đàn hồi và dễ bị tổn thương.

Lão vẫn hay nhấn mạnh rằng: “Không riêng gì phụ nữ sau sinh đâu, ai mà để ba tạng Can – Tỳ – Thận yếu đi thì thân thể khó mà vững được. Hễ xương khớp kém là do bên trong đã có chỗ suy rồi”.

4. Hướng điều trị theo y học cổ truyền

4.1 Bài thuốc uống điều trị từ bên trong

Y học cổ truyền coi trọng sự điều hoà toàn thân. Khi điều trị thoát vị đĩa đệm sau sinh, cần tập trung vào việc bổ chính khí, dưỡng huyết, khu phong và hoạt lạc. Các bài thuốc thường sử dụng thổ phục linh, đỗ trọng, ngưu tất, xuyên khung, tang ký sinh... để hỗ trợ can thận, làm mạnh gân cốt, đồng thời giúp lưu thông khí huyết, giảm tê buốt và đau nhức.

Tuy nhiên, thể bệnh ở mỗi người khác nhau. Có người thiên về hàn, có người lại huyết hư, khí hư. Vì vậy, việc dùng thuốc nên dựa trên chẩn đoán rõ ràng thể trạng, tránh tự ý dùng hoặc theo mách bảo. Việc phối vị cần cân nhắc kỹ lưỡng để đạt hiệu quả cao mà không gây ảnh hưởng sau sinh.

“Muốn điều trị bền, trước tiên phải bổ chính – tức là nuôi cái gốc. Gốc vững thì ngọn mới yên, đó là đạo lý chữa bệnh từ ngàn xưa.”

4.2 Châm cứu – bấm huyệt giảm đau

Châm cứu là phương pháp hỗ trợ điều trị thoát vị đĩa đệm sau sinh được áp dụng rộng rãi trong y học cổ truyền. Châm các huyệt đạo như Thận du, Đại trường du, Ủy trung, Cách du… giúp khai thông kinh lạc, giảm đau, giãn cơ, thúc đẩy tuần hoàn máu. Kết hợp cùng bấm huyệt, xoa bóp sẽ hỗ trợ làm mềm mô cơ, giảm áp lực lên đĩa đệm bị chèn ép.

Phương pháp này đặc biệt thích hợp cho phụ nữ sau sinh, vì không dùng thuốc, ít tác dụng phụ và có thể kết hợp với nghỉ ngơi, ăn uống để phục hồi thể trạng. Cần thực hiện bởi người có chuyên môn để đảm bảo đúng huyệt, đúng kỹ thuật.

4.3 Vật lý trị liệu hỗ trợ

Để đẩy nhanh phục hồi, bà con có thể phối hợp vật lý trị liệu như chiếu đèn hồng ngoại, chườm thảo dược, kéo giãn cột sống bằng tay hoặc máy đơn giản. Những phương pháp này giúp cải thiện lưu thông máu, giảm đau cơ và hỗ trợ điều chỉnh lại trục cột sống.

Đặc biệt, nên vận động nhẹ nhàng mỗi ngày, như đi bộ, tập thở sâu, yoga phục hồi – tránh nằm nhiều hoặc ngồi một chỗ quá lâu. Trong y lý cổ truyền, vận động đúng cách giúp khí huyết lưu thông, các tạng phủ cũng được kích hoạt và tăng sức đề kháng.

5. Tổ hợp điều trị – kiên trì và theo giai đoạn

5.1 Giai đoạn cấp (đau nhiều, tê rõ)

Ở giai đoạn này, người bệnh cần nghỉ ngơi hợp lý, không gắng sức, tránh cúi hoặc xoay người mạnh. Điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm đau, tiêu viêm, thông kinh hoạt lạc. Có thể sử dụng châm cứu, xoa bóp kết hợp uống thuốc bổ huyết nếu cần, giúp cải thiện tuần hoàn đến vùng tổn thương.

5.2 Giai đoạn phục hồi (giảm triệu chứng, cần phục hồi chức năng)

Khi triệu chứng đã dịu, cần tập trung tăng cường thể lực và phục hồi chức năng. Giai đoạn này phù hợp để áp dụng các bài tập thể dục trị liệu, phối hợp với dùng thuốc bổ can thận, kiện tỳ. Việc tập luyện cần điều độ, tránh quá sức để không gây tái phát tổn thương.

5.3 Giai đoạn duy trì & phòng tái phát

Thoát vị đĩa đệm sau sinh không chỉ là bệnh của riêng thời điểm hậu sản mà còn có nguy cơ kéo dài nếu không duy trì lối sống lành mạnh. Ở giai đoạn này, cần xây dựng chế độ sinh hoạt ổn định: không ngồi lâu, tránh mang vác vật nặng, giữ đúng tư thế khi bế con hoặc làm việc nhà. Đồng thời, bổ sung đủ dưỡng chất như canxi, vitamin D, đạm và các khoáng chất thiết yếu.

“Dưỡng thân sau sinh là cả một nghệ thuật. Làm mẹ khỏe thì con mới vững, gia đình mới yên ấm lâu dài.”

6. Lưu ý quan trọng khi điều trị sau sinh

Phụ nữ sau sinh cơ thể còn yếu, cần cẩn trọng khi lựa chọn phương pháp điều trị. Tránh dùng thuốc giảm đau hoặc kháng viêm kéo dài nếu không thật sự cần thiết. Ưu tiên các phương pháp tự nhiên, không xâm lấn, kết hợp ăn uống điều độ, nghỉ ngơi hợp lý.

Cần theo dõi triệu chứng sát sao. Nếu có biểu hiện như yếu chi, rối loạn tiểu tiện hay đau dữ dội bất thường, nên thăm khám chuyên khoa để có hướng xử lý kịp thời.

Lão vẫn thường căn dặn: “Bệnh gì cũng thế, đến từ từ thì chữa cũng nên từ từ. Không vội, không gấp, nhưng phải kiên trì, bền chí và lắng nghe thân thể mình mỗi ngày.”

Chia sẻ bài viết mạng xã hội:
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn

Lão gửi gắm đôi điều:

Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!