Thoát vị đĩa đệm cổ C5 C6: Triệu chứng, nguyên nhân & giải pháp bằng YHCT
Bà con thân mến, bệnh thoát vị đĩa đệm cổ C5 C6 là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau mỏi cổ vai gáy, tê bì lan xuống tay, ảnh hưởng không nhỏ tới sinh hoạt thường ngày. Lão đã từng chứng kiến nhiều người bệnh phải sống chung với cơn đau kéo dài mà không biết căn nguyên từ đâu, điều trị ra sao. Bài viết dưới đây là sự đúc kết từ kiến thức y học cổ truyền và thông tin y học hiện đại, giúp bà con hiểu đúng bản chất bệnh, từ đó lựa chọn được hướng chăm sóc phù hợp, an toàn và hiệu quả nhất cho sức khỏe lâu dài.
1. Giới thiệu chung về thoát vị đĩa đệm cổ C5 C6
1.1. Định nghĩa và tỷ lệ gặp
Thoát vị đĩa đệm cổ C5 C6 là tình trạng phần nhân nhầy bên trong đĩa đệm chèn ép ra ngoài, gây áp lực lên các rễ thần kinh tại vị trí đốt sống cổ thứ 5 và thứ 6. Đây là khu vực chịu nhiều tác động từ vận động vùng cổ – vai – gáy, nên rất dễ bị tổn thương nếu sinh hoạt, lao động sai tư thế. Theo thống kê, vị trí C5 C6 là nơi xảy ra thoát vị phổ biến nhất trong các đốt sống cổ, chiếm tỷ lệ hơn 90% các trường hợp thoát vị cổ.
Trong y học cổ truyền, tình trạng này được gọi là chứng “hạng thống” hay “kiên tý”, tức đau vùng cổ và vai, phần lớn do ngoại tà như phong, hàn, thấp xâm nhập làm tắc nghẽn kinh lạc, khí huyết không thông. Bệnh biểu hiện dưới nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ âm ỉ đến đau dữ dội, làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống người bệnh.
1.2. Triệu chứng điển hình
Thoát vị đĩa đệm cổ C5 C6 thường khởi phát âm thầm với triệu chứng đau nhức vùng cổ gáy, nhất là khi vận động hoặc làm việc kéo dài ở một tư thế. Cơn đau có thể lan xuống vai, cánh tay, bàn tay, kèm theo tê bì, mất cảm giác hay yếu cơ vùng chi trên. Nhiều người bệnh còn cảm thấy đau đầu, chóng mặt, khó ngủ hoặc mỏi mệt kéo dài.
- Đau cổ lan xuống vai và cánh tay, đặc biệt bên trái hoặc phải tùy theo vị trí chèn ép.
- Tê bì đầu ngón tay, cảm giác như kiến bò, nhất là khi cúi hoặc ngửa cổ.
- Giảm lực nắm tay, cảm giác yếu cơ, vận động khó khăn.
- Khó quay đầu, vận động cổ kém linh hoạt.
Trong Đông y, những triệu chứng này được lý giải là do khí huyết không thông, tà khí phong hàn thấp gây bế tắc kinh lạc. Khi kinh lạc vùng cổ vai gáy bị ảnh hưởng, dẫn đến đau, tê và yếu – đó là biểu hiện của âm dương mất điều hòa tại khu vực này.
2. Nguyên nhân theo quan điểm y học hiện đại & cổ truyền
2.1. Y học hiện đại
Theo y học hiện đại, nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm cổ C5 C6 phần lớn đến từ thói quen sinh hoạt không hợp lý. Ngồi làm việc lâu trước máy tính, dùng điện thoại thường xuyên với tư thế cúi gập cổ, hay mang vác nặng sai cách đều là yếu tố nguy cơ gây áp lực lên đĩa đệm cổ. Ngoài ra, tình trạng thoái hóa tự nhiên theo tuổi tác cũng làm đĩa đệm mất nước, giảm độ đàn hồi, dễ bị nứt rách và thoát vị.
Một số yếu tố khác như chấn thương vùng cổ, di truyền, thiếu hụt chất dinh dưỡng (canxi, vitamin nhóm B, D, K2...) cũng góp phần làm tăng nguy cơ thoát vị. Trong đó, chế độ ăn thiếu chất và ít vận động khiến các cơ quanh cổ yếu đi, không đủ khả năng nâng đỡ đốt sống là nguyên nhân không thể xem nhẹ.
2.2. Y học cổ truyền
Theo lý luận Đông y, bệnh thuộc phạm vi “hạng thống”, chủ yếu do phong hàn thấp xâm nhập vào kinh lạc vùng cổ, làm tắc trở khí huyết lưu thông. Khi cơ thể chính khí suy yếu, ngoại tà dễ xâm phạm, nhất là trong thời tiết lạnh, môi trường ẩm thấp hoặc sau khi tắm gội mà không giữ ấm vùng cổ gáy.
Lão thường khuyên bà con: khí huyết là dòng chảy sự sống, kinh lạc là dòng sông. Một khi tà khí làm nghẽn dòng, đau sẽ xuất hiện như nước dồn cục không trôi. Vì vậy, giữ ấm vùng cổ, tránh lạnh, ẩm là bước đầu quan trọng để phòng tránh bệnh.
Đồng thời, yếu tố nội thương như can thận hư, tỳ khí yếu, khí huyết hư nhược… cũng góp phần gây bệnh. Khi ngũ tạng suy yếu, không nuôi dưỡng được cột sống cổ, đĩa đệm dễ bị tổn thương hơn. Việc chẩn đoán thể bệnh cụ thể để có hướng xử trí phù hợp là nguyên tắc trong điều trị cổ truyền.
3. Phân loại mức độ thoát vị theo YHCT
3.1. Giai đoạn lồi/phình đĩa đệm
Ở giai đoạn này, đĩa đệm chỉ mới bắt đầu bị biến dạng. Nhân nhầy bên trong chưa phá vỡ bao xơ mà chỉ phình nhẹ, gây ra tình trạng kích thích nhẹ rễ thần kinh hoặc bao khớp. Triệu chứng thường không rõ rệt, đôi khi chỉ là cảm giác mỏi cổ, cứng gáy nhẹ, thỉnh thoảng đau thoáng qua khi xoay cổ hoặc cúi đầu quá mức.
Trong y học cổ truyền, đây là lúc phong hàn thấp bắt đầu xâm nhập, khiến kinh lạc vùng cổ bị bế tắc nhẹ. Nếu được phát hiện sớm và điều chỉnh sinh hoạt, vận động hợp lý, có thể tránh tiến triển nặng hơn. Bà con nên lưu ý các dấu hiệu ban đầu để chủ động phòng ngừa và hỗ trợ can thiệp sớm.
3.2. Giai đoạn lồi trung bình
Khi nhân đĩa đệm tiếp tục phình lớn và gây áp lực rõ hơn lên các dây thần kinh, người bệnh bắt đầu cảm thấy tê bì lan dọc theo đường đi của rễ thần kinh C6 như từ cổ xuống bả vai, mặt ngoài cánh tay tới ngón tay cái và trỏ. Cơn đau có thể âm ỉ kéo dài, khó xoay cổ, hay bị đau về đêm khiến giấc ngủ không trọn.
Đông y lý giải đây là giai đoạn phong thấp chuyển sang thực chứng, khí trệ huyết ứ, cần thông kinh hoạt lạc, khu phong tán hàn, đồng thời dưỡng huyết bổ can thận để ngăn tổn thương tiến triển. Lão thường nhắc bà con cần kiêng gió lạnh, tránh nằm trực tiếp dưới quạt hay điều hòa, đặc biệt vào ban đêm.
3.3. Thoát vị thực thụ
Khi bao xơ đĩa đệm bị rách, nhân nhầy thoát ra và chèn ép trực tiếp lên dây thần kinh, bệnh đã chuyển sang giai đoạn thoát vị đĩa đệm cổ C5 C6 thực sự. Biểu hiện thường rõ ràng và dai dẳng hơn, với cảm giác đau nhức liên tục, tê lan xuống cánh tay, kèm theo yếu cơ, khó vận động các động tác tinh như cầm nắm, viết lách.
Trong Đông y, lúc này bệnh đã vào giai đoạn khí huyết ứ trệ nghiêm trọng, can thận bất túc không nuôi dưỡng được cân cơ và tủy xương. Phép trị không chỉ dừng lại ở khu phong trừ thấp mà cần kết hợp bổ khí huyết, dưỡng cân cốt để cải thiện căn nguyên bên trong. Lão lưu ý, càng để lâu, việc điều dưỡng càng mất thời gian và dễ để lại di chứng.
3.4. Thoát vị có mảnh rời
Đây là giai đoạn nặng nhất khi mảnh nhân đĩa đệm bị tách rời hoàn toàn khỏi khối đĩa đệm và di chuyển tự do trong ống sống. Tình trạng này có thể dẫn đến đau dữ dội, mất cảm giác nặng, yếu liệt cánh tay hoặc mất phản xạ gân xương. Một số trường hợp có biểu hiện rối loạn chức năng vận động tinh hoặc rối loạn tiểu tiện nếu mảnh vỡ chèn ép mạnh.
Y học cổ truyền coi đây là biểu hiện của “hư lao nội thương”, khi cả khí, huyết, tạng phủ đều suy yếu nghiêm trọng. Việc điều trị cần kết hợp biện chứng luận trị, tức là vừa khu phong tán hàn, vừa kiện tỳ bổ thận, hoạt huyết thông kinh. Ngoài ra, phương pháp như châm cứu, cứu ngải hay xoa bóp tác động huyệt vị cần được phối hợp bài bản để hỗ trợ khí huyết lưu thông, giảm áp lực vùng bị chèn ép.
Lão thường căn dặn: “Bệnh thoát vị như đất sạt bên sông. Khi mới lở nhẹ, ta chỉ cần đắp bờ là đủ. Nhưng để lâu, đất trượt từng mảng thì phải gia cố cả lòng sông mới mong giữ lại dòng chảy.” Vậy nên, phát hiện sớm và xử trí đúng cách sẽ là yếu tố quyết định giúp bà con giảm thiểu hệ lụy lâu dài.
4. Phương pháp điều trị không dùng thuốc Tây
4.1. Vật lý trị liệu & các liệu pháp hỗ trợ
Với các trường hợp thoát vị đĩa đệm cổ C5 C6, việc duy trì vận động đúng cách là yếu tố cốt lõi giúp giảm áp lực lên đĩa đệm và cải thiện lưu thông khí huyết. Các bài tập đơn giản như xoay cổ nhẹ, kéo giãn cơ vùng cổ vai gáy, nằm nghỉ đúng tư thế sẽ hỗ trợ quá trình phục hồi tự nhiên của cơ thể.
Bên cạnh đó, phương pháp kéo giãn cột sống, dùng sóng xung kích hoặc nhiệt trị liệu cũng được ứng dụng để hỗ trợ giải phóng chèn ép thần kinh. Trong y học cổ truyền, lão thường khuyên kết hợp thêm các phương pháp truyền thống như:
- Châm cứu để khai thông kinh lạc, giảm đau tự nhiên.
- Xoa bóp, bấm huyệt kích thích lưu thông khí huyết vùng cổ vai gáy.
- Cứu ngải (hơ ngải cứu) giúp làm ấm vùng huyệt, tán hàn, tiêu ứ trệ.
Việc thực hiện đúng kỹ thuật, lựa chọn huyệt vị phù hợp với thể bệnh là điều quan trọng. Bà con không nên tự ý áp dụng nếu chưa có hướng dẫn cụ thể từ người có chuyên môn.
4.2. Thảo dược và bài thuốc
Trong điều trị thoát vị đĩa đệm cổ C5 C6 theo y học cổ truyền, sử dụng thảo dược là một trong những hướng đi lâu dài và an toàn. Mỗi thể bệnh – thể phong hàn, phong thấp, thấp nhiệt, huyết ứ hay can thận hư – đều có bài thuốc phù hợp. Chẳng hạn, thể thấp nhiệt thường gặp ở người trẻ tuổi có biểu hiện đau nóng vùng cổ, ra mồ hôi, lưỡi đỏ rêu vàng, có thể dùng bài thuốc gồm hoàng bá, ý dĩ, tỳ giải, xương truật để thanh nhiệt trừ thấp, hoạt huyết chỉ thống.
Bà con cũng nên lưu ý rằng việc dùng thuốc cần theo biện chứng luận trị – nghĩa là tùy thể trạng và biểu hiện cụ thể mà gia giảm dược liệu. Tuyệt đối không nên dùng chung toa thuốc giữa người này và người khác. Ngoài ra, thảo dược nếu được sắc đúng cách, sử dụng đều đặn kết hợp với các biện pháp như châm cứu, bấm huyệt, sẽ giúp khí huyết lưu thông, nâng đỡ chức năng tạng phủ, từ đó cải thiện phần nào tình trạng bệnh.
4.3. Châm cứu kết hợp liệu pháp thảo dược
Châm cứu là phương pháp có lịch sử lâu đời, được dùng để điều hòa âm dương, khai thông khí huyết, giảm đau và hồi phục chức năng vận động. Với bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cổ C5 C6, châm cứu tại các huyệt vùng cổ như Phong trì, Kiên tỉnh, Thiên tông, kết hợp các huyệt toàn thân như Hợp cốc, Túc tam lý… sẽ giúp giảm cảm giác tê đau, kích thích cơ thể tự phục hồi tổn thương.
Khi kết hợp châm cứu cùng thuốc uống hoặc cao xoa từ thảo dược, hiệu quả thường được nâng lên do tác dụng hỗ trợ lẫn nhau. Ngoài ra, phương pháp cứu ngải hoặc thủy châm (tiêm thuốc tại huyệt đạo) cũng có thể được áp dụng dưới sự theo dõi chuyên môn. Điều quan trọng là cần kiên trì và tuân thủ đều đặn liệu trình điều trị.
Lão thường nhắc: “Muốn chữa bệnh từ gốc, phải lắng nghe cả phần ngọn và phần rễ. Châm là để khai đường, thuốc là để nuôi dưỡng. Cả hai hòa hợp thì cơ thể mới dần cân bằng trở lại.”
5. Chăm sóc tại nhà & phòng ngừa
5.1. Điều chỉnh tư thế & thói quen
Phòng tránh và hỗ trợ điều trị thoát vị đĩa đệm cổ C5 C6 cần bắt đầu từ những việc rất nhỏ hằng ngày. Việc ngồi làm việc sai tư thế, cúi gập cổ quá lâu khi dùng điện thoại hay đọc sách đều là yếu tố thúc đẩy bệnh tiến triển. Bà con nên tập thói quen:
- Ngồi đúng tư thế, lưng thẳng, cổ giữ ở vị trí trung tính, không cúi quá sâu hoặc ngửa quá lâu.
- Cứ mỗi 30 đến 45 phút làm việc nên đứng dậy đi lại, xoay cổ nhẹ nhàng vài vòng để lưu thông khí huyết.
- Tránh mang vác nặng trên vai một bên hoặc bê vật nặng sai cách.
Khi ngủ, nên dùng gối thấp, không quá cứng, chọn loại đệm hỗ trợ giữ đường cong sinh lý của cổ. Những điều này tuy nhỏ nhưng lại mang lại hiệu quả lâu dài nếu duy trì đúng cách.
5.2. Chế độ dinh dưỡng
Chế độ ăn đóng vai trò hỗ trợ rất lớn trong điều trị các bệnh lý về xương khớp. Việc cung cấp đủ canxi, vitamin D, B12, omega-3 từ thực phẩm như cá hồi, đậu nành, sữa hạt, rau xanh đậm sẽ giúp nuôi dưỡng hệ xương và đĩa đệm. Bà con nên hạn chế đồ ăn nhiều muối, dầu mỡ, đường tinh luyện vì chúng dễ làm tăng viêm nhiễm trong cơ thể.
Uống đủ nước mỗi ngày cũng giúp đĩa đệm không bị mất nước, duy trì độ đàn hồi. Ngoài ra, dùng thêm các món ăn bổ dưỡng theo mùa như canh xương hầm táo đỏ, cháo kê nấu hoài sơn – cũng là cách đơn giản để nuôi dưỡng tạng phủ theo Đông y.
5.3. Tăng cường khí huyết theo YHCT
Trong y học cổ truyền, khí huyết lưu thông là yếu tố then chốt để phòng và chữa bệnh. Bà con có thể tự thực hiện một số phương pháp hỗ trợ tại nhà như:
- Tắm nước ấm pha gừng và muối hột để làm ấm kinh lạc, giảm đau vùng cổ vai gáy.
- Xoa bóp nhẹ nhàng vùng cổ mỗi tối trước khi đi ngủ bằng dầu gió hoặc rượu thuốc ngâm gừng, quế.
- Thực hành thiền định, hít thở sâu giúp điều hòa tâm trí, hỗ trợ điều hòa khí huyết toàn thân.
Lão muốn gửi đến bà con đôi lời chân tình: “Chữa bệnh không chỉ là uống thuốc, mà là thay đổi cách sống. Giữ ấm cổ khi trời trở lạnh, ăn uống điều độ, vận động đều đặn – ấy là cách phòng bệnh vững bền. Cơ thể ta cũng như mảnh ruộng, muốn mùa màng tốt tươi thì đất phải được chăm chút từng ngày.”

Lão gửi gắm đôi điều:
Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!