Bệnh thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không? 6 biến chứng cần phòng ngừa
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng không còn xa lạ, nhất là với bà con tuổi ngoài bốn mươi hay người làm nghề nặng nhọc, ngồi lâu một chỗ. Nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ: bệnh thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không, và nguy hiểm tới đâu? Lão xin chia sẻ cụ thể để bà con hiểu đúng, biết sớm, và có hướng xử trí kịp thời, tránh để xảy ra biến chứng nặng nề.
1. Mức độ nguy hiểm của thoát vị đĩa đệm
1.1 Cơ chế bệnh lý và nguyên nhân phổ biến
Đĩa đệm là lớp đệm nằm giữa các đốt sống, có nhân nhầy ở giữa và bao xơ bên ngoài. Khi nhân nhầy thoát ra khỏi bao xơ và chèn ép lên dây thần kinh, tủy sống, bà con sẽ cảm thấy đau nhức, tê buốt hoặc mất cảm giác ở tay, chân tùy theo vị trí bị ảnh hưởng.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này thường là do sự thoái hóa tự nhiên theo tuổi tác, làm bao xơ yếu dần. Ngoài ra, các yếu tố như:
- Thường xuyên mang vác vật nặng không đúng tư thế
- Làm việc sai tư thế trong thời gian dài, như ngồi máy tính hoặc cúi nhiều
- Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên cột sống
- Ít vận động khiến đĩa đệm thiếu dưỡng chất
Những nguyên nhân trên âm thầm làm hư hao cột sống, đến khi bộc phát thì đã ảnh hưởng tới sinh hoạt và sức khỏe chung.
1.2 Triệu chứng ban đầu và khó nhận biết
Một điều đáng lưu ý là thoát vị đĩa đệm ở giai đoạn đầu thường dễ bị bỏ qua. Ban đầu chỉ là cảm giác đau âm ỉ vùng thắt lưng hoặc cổ, lâu dần lan dọc xuống mông, chân hay vai, tay tùy theo vị trí bị tổn thương. Một số bà con còn có biểu hiện:
- Tê bì các đầu ngón tay, ngón chân
- Cảm giác nóng rát, kiến bò ở chi
- Yếu cơ, vận động kém linh hoạt
Cơn đau có thể nặng hơn khi ho, hắt hơi, hoặc thay đổi tư thế đột ngột. Đây là biểu hiện của rễ thần kinh bị chèn ép. Lúc này, nếu không phát hiện và xử lý đúng cách, bệnh sẽ nhanh chóng tiến triển và gây nhiều biến chứng khó lường.
Theo kinh nghiệm chuyên môn, khi bà con thấy những dấu hiệu kể trên kéo dài, tái phát nhiều lần, thì đừng chủ quan. Việc thăm khám, chẩn đoán sớm là điều cần thiết để hiểu đúng tình trạng và có hướng xử trí phù hợp, tránh để bệnh diễn tiến nặng thêm.

2. Biến chứng nguy hiểm cần chú ý
2.1 Đau rễ thần kinh và đau lan tỏa
Khi nhân nhầy chèn ép vào rễ thần kinh, bà con sẽ cảm nhận rõ rệt cơn đau lan từ vùng cột sống bị thoát vị đi theo đường phân bố của dây thần kinh đó. Ví dụ, thoát vị vùng thắt lưng thường gây đau chạy từ lưng xuống mông, mặt sau đùi, đến tận gót chân – đó là dấu hiệu của dây thần kinh tọa bị ảnh hưởng. Còn nếu thoát vị ở cổ, cơn đau có thể lan lên vai, xuống cánh tay và bàn tay.
Những cơn đau này không đơn thuần là cảm giác nhức mỏi mà có thể rất dữ dội, làm người bệnh không thể nằm yên, ngồi lâu hay đi lại bình thường. Thậm chí, chỉ cần hắt hơi hay cúi người nhẹ cũng khiến cơn đau tăng vọt. Đây là dấu hiệu cảnh báo sớm mà bà con cần lưu ý, bởi nếu để kéo dài, các dây thần kinh bị chèn ép lâu ngày có thể bị tổn thương vĩnh viễn.
2.2 Rối loạn cảm giác và vận động
Một trong những ảnh hưởng thường gặp khác là rối loạn cảm giác – tức là bà con cảm thấy tê, lạnh, hoặc mất cảm giác ở vùng da do dây thần kinh chi phối. Ví dụ, nếu thoát vị đĩa đệm chèn vào rễ thần kinh vùng thắt lưng L5 hoặc S1, sẽ gây tê hoặc yếu ở bàn chân, ngón chân cái, khó nhấc chân. Còn nếu là vùng cổ, sẽ ảnh hưởng đến tay, gây khó cầm nắm, hay đánh rơi đồ vật.
Không chỉ rối loạn cảm giác, vận động cũng bị ảnh hưởng. Có người đi lại khó khăn, phải khập khiễng, đi được một đoạn lại phải ngồi nghỉ. Một số bà con còn thấy sức cơ yếu dần, nhất là khi phải leo cầu thang hay đứng lên ngồi xuống. Những biểu hiện này nếu không kiểm soát tốt có thể dẫn tới teo cơ hoặc mất chức năng vận động sau một thời gian.
2.3 Teo cơ, liệt và tàn phế
Biến chứng nặng nhất mà thoát vị đĩa đệm có thể gây ra là teo cơ hoặc thậm chí liệt chi. Khi rễ thần kinh bị chèn ép kéo dài, nguồn dưỡng chất từ hệ tuần hoàn tới các cơ bị suy giảm, dẫn đến cơ yếu, mềm nhũn, và dần teo nhỏ lại. Biểu hiện thường thấy là bắp chân, đùi, hoặc cánh tay bên bị đau nhỏ hơn rõ rệt so với bên còn lại.
Nguy hiểm hơn nữa là tình trạng liệt – tức mất hoàn toàn khả năng vận động ở một chi hoặc nhiều chi. Nếu khối thoát vị chèn ép trực tiếp vào tủy sống, đặc biệt là tại vùng cổ hoặc thắt lưng, sẽ gây tổn thương tủy không hồi phục, dẫn tới liệt tứ chi hoặc liệt nửa người. Khi đã rơi vào tình huống này, sinh hoạt hàng ngày của người bệnh sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, cần sự trợ giúp liên tục.
Vì vậy, khi có biểu hiện vận động yếu dần, mất cảm giác, hoặc thay đổi rõ rệt về cơ bắp, bà con không nên chần chừ mà cần được thăm khám, chẩn đoán sớm để giảm nguy cơ tổn thương không thể phục hồi.
2.4 Rối loạn cơ thắt đại-tiểu tiện và hội chứng đuôi ngựa
Một tình trạng nặng khác là hội chứng đuôi ngựa – xảy ra khi khối thoát vị chèn vào chùm rễ thần kinh cuối của tủy sống. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh thoát vị đĩa đệm, có thể gây mất kiểm soát tiểu tiện, đại tiện và tê bì vùng hậu môn, tầng sinh môn.
Bà con có thể thấy khó đi tiểu, tiểu rắt, hoặc tiểu không tự chủ. Cũng có trường hợp đại tiện không kiểm soát, đi ngoài mà không hay biết. Một số người còn bị yếu liệt cả hai chân, không thể đứng vững. Đây là dấu hiệu y khoa khẩn cấp, cần được can thiệp ngay để tránh tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
2.5 Các biến chứng liên quan thần kinh trung ương
Ngoài các biểu hiện đã nêu, thoát vị đĩa đệm đôi khi còn gây ra các biến chứng nguy hiểm liên quan tới hệ thần kinh trung ương. Ví dụ, khi khối nhân nhầy thoát vị ép vào tủy sống vùng cổ, có thể gây thiếu máu não, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, hoặc rối loạn thần kinh thực vật như tim đập nhanh, huyết áp dao động.
Trường hợp nặng có thể dẫn đến viêm màng nhện tủy – một tình trạng viêm gây đau kéo dài, sốt nhẹ, và ảnh hưởng đến các phản xạ vận động. Những biến chứng này thường khó nhận biết, dễ nhầm với bệnh lý khác, vì vậy bà con nên lưu ý nếu có triệu chứng toàn thân kèm theo biểu hiện đau lưng, tê bì hay yếu chi.
Bệnh thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không – câu trả lời là có, nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Lão mong bà con nhận diện được những dấu hiệu ban đầu và biến chứng để không chủ quan, vì sức khỏe là thứ mất rồi mới thấy quý, giữ từ sớm vẫn hơn.
3. Khi nào cần đến gặp thầy thuốc hoặc thầy y cổ truyền?
3.1 Dấu hiệu cảnh báo khẩn cấp
Thoát vị đĩa đệm là căn bệnh có thể âm ỉ trong thời gian dài, nhưng cũng có khi bộc phát dữ dội, để lại hậu quả nặng nề. Bà con nên sớm đi thăm khám khi thấy những dấu hiệu sau:
- Tê rần, mất cảm giác ở vùng mông, bẹn, hậu môn – cảnh báo rối loạn thần kinh chùm đuôi ngựa
- Yếu cơ rõ rệt ở tay, chân; không thể đi lại, nâng tay hay cầm nắm
- Tiểu tiện khó, đại tiện không tự chủ, đi tiểu rắt hoặc không có cảm giác tiểu
- Đau dữ dội dù đã nghỉ ngơi, kèm sốt nhẹ, khó ngủ
Những biểu hiện trên cho thấy hệ thần kinh đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng, cần can thiệp y tế càng sớm càng tốt. Tránh để lâu sẽ làm tổn thương không hồi phục, ảnh hưởng tới chức năng sống.
3.2 Chẩn đoán theo y học cổ truyền
Trong y học cổ truyền, thoát vị đĩa đệm được quy vào chứng “yêu thống”, “kiên bối thống” hoặc “hạc tất phong” – tuỳ theo vị trí và biểu hiện bệnh. Chẩn đoán dựa vào tứ chẩn: vọng, văn, vấn, thiết; tức là nhìn sắc mặt, nghe tiếng, hỏi bệnh và bắt mạch.
Nguyên nhân phần nhiều do khí trệ huyết ứ, thận hư, can phong thấp nhiệt. Thầy thuốc cổ truyền sẽ căn cứ vào thể bệnh cụ thể để xác định pháp điều trị – như hoạt huyết, bổ thận, khu phong trừ thấp, thông kinh lạc.
4. Hướng điều trị hỗ trợ theo y học cổ truyền
4.1 Mục tiêu: thông kinh hoạt lạc, kiện tỳ bổ thận
Điều trị theo Đông y không chỉ nhằm làm giảm đau mà còn điều chỉnh lại sự cân bằng âm dương trong cơ thể, khai thông kinh lạc bị bế tắc và phục hồi chức năng vận động. Một số thảo dược thường dùng như: đỗ trọng, ngưu tất, tục đoạn, phòng phong, xuyên khung… có công dụng khu phong, bổ gân cốt, dưỡng huyết và mạnh gân xương.
4.2 Phương thức kê đơn linh hoạt
Tuỳ theo thể trạng, mức độ bệnh và thể chứng, các thầy thuốc cổ truyền sẽ có cách phối hợp thảo dược cho phù hợp. Bà con có thể dùng thuốc sắc, cao uống, thuốc đắp ngoài, ngâm rượu xoa bóp hoặc kết hợp châm cứu, cấy chỉ, xoa bóp bấm huyệt để tăng hiệu quả điều trị.
Việc dùng thuốc trong y học cổ truyền không dừng ở một bài cố định mà có thể gia giảm theo tiến triển bệnh. Đây là ưu điểm lớn, giúp thích nghi với cơ địa từng người mà không gây quá tải cho cơ quan tiêu hoá hay thận.
4.3 Tích hợp phục hồi: vận động và dinh dưỡng
Ngoài dùng thuốc, việc điều chỉnh lối sống cũng đóng vai trò quan trọng. Bà con nên:
- Duy trì các bài tập nhẹ nhàng như kéo giãn cột sống, yoga, dưỡng sinh để tăng lưu thông khí huyết
- Hạn chế ngồi lâu, đứng lâu; khiêng vác vật nặng cần đúng tư thế
- Ăn uống điều độ, giảm thức ăn cay nóng, dầu mỡ; tăng cường rau xanh, cá nhỏ, đậu đỗ
- Ngủ đủ giấc, giữ tinh thần an hoà – vì khí huyết lưu thông khởi nguồn từ tâm ổn định
Theo lão, bệnh nào cũng cần có sự kiên nhẫn và hiểu mình. Mỗi người là một cơ thể riêng biệt, nên điều trị không thể rập khuôn. Điều quý nhất là bà con hiểu rõ căn nguyên, giữ cho thân thể điều hoà, thì bệnh tất cũng dần lui.
5. Phòng ngừa để tránh biến chứng lâu dài
Thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không – điều đó không chỉ nằm ở bản thân bệnh mà còn tuỳ vào cách bà con phòng và giữ gìn. Để hạn chế tái phát và biến chứng, cần lưu ý:
- Giữ đúng tư thế khi ngồi làm việc, khiêng vác vật nặng
- Không nằm đệm quá mềm hoặc gối cao đầu
- Tránh tăng cân nhanh, đặc biệt với người đã từng có dấu hiệu thoát vị
- Khám sức khoẻ định kỳ để theo dõi diễn tiến, kịp thời điều chỉnh lối sống hoặc liệu pháp
Y học cổ truyền vẫn thường dạy: “bệnh phát ư khí, trị ư tâm”, nghĩa là bệnh khởi từ mất cân bằng, thì điều trị không chỉ ở thuốc mà còn ở cách sống. Bà con nếu giữ được tâm an, sống điều độ, thận trọng với những thay đổi của cơ thể – thì đã là cách phòng bệnh tốt nhất. Có như vậy, dù bệnh thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm đến đâu, mình cũng không lo sợ, vì đã biết cách đi qua nó bằng sự hiểu biết và sự bền bỉ.

Lão gửi gắm đôi điều:
Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!