Thoái hóa đĩa đệm: nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Bà con thân mến, trong hành trình làm nghề y mấy chục năm, lão gặp không ít người bệnh đến than phiền về những cơn đau vùng thắt lưng, cổ gáy, lan xuống tay chân, nhiều khi chỉ cần cúi người hay xoay cổ là đau nhói. Đó chính là dấu hiệu điển hình của căn bệnh thoái hóa đĩa đệm – một tình trạng thoái hóa mạn tính, âm thầm tiến triển theo thời gian, ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống nếu không được nhận diện và xử lý sớm.

Trong bài viết này, lão xin chia sẻ đến bà con những kiến thức cốt lõi, dễ hiểu nhất về bệnh thoái hóa đĩa đệm: từ cơ chế sinh bệnh, các dạng thường gặp cho đến nguyên nhân gây bệnh. Lão mong rằng, bà con sẽ hiểu rõ và từ đó lựa chọn lối sống, phương pháp điều dưỡng phù hợp để phòng ngừa và hỗ trợ điều trị hiệu quả hơn.

1. Thoái hóa đĩa đệm là gì?

1.1. Cơ chế sinh bệnh

Đĩa đệm là lớp đệm nằm giữa các đốt sống, giữ vai trò như một bộ phận giảm xóc, giúp cột sống linh hoạt khi vận động. Cấu trúc của nó gồm nhân nhầy ở giữa và bao xơ bên ngoài. Theo thời gian, do ảnh hưởng của tuổi tác, vận động sai tư thế hay mang vác nặng, lượng nước trong nhân nhầy dần suy giảm, bao xơ mất độ đàn hồi và dễ bị rách. Khi bao xơ nứt, nhân nhầy thoát ra ngoài, chèn ép vào rễ thần kinh, gây ra các cơn đau và triệu chứng đi kèm.

Quá trình này diễn ra âm thầm, kéo dài, thường không biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn đầu. Chỉ khi đĩa đệm tổn thương đáng kể hoặc có thêm tác nhân làm nặng tình trạng thì người bệnh mới cảm nhận được triệu chứng rõ rệt.

1.2. Phân loại vị trí thường gặp

  • Thoái hóa đĩa đệm cột sống thắt lưng: Thường gặp nhất, đặc biệt tại các đốt sống L4 – L5, L5 – S1. Triệu chứng là đau vùng thắt lưng, có thể lan xuống mông, mặt sau đùi và chân, kèm theo tê bì, yếu chân nếu dây thần kinh bị chèn ép.
  • Thoái hóa đĩa đệm cột sống cổ: Gặp ở các đốt C5 – C6, C6 – C7. Người bệnh có biểu hiện đau mỏi cổ, lan ra vai, xuống cánh tay, bàn tay, kèm theo tê hoặc yếu cơ ở vùng tay.

Mỗi vị trí tổn thương lại kéo theo những biểu hiện và mức độ ảnh hưởng khác nhau, nhưng nhìn chung đều khiến vận động kém linh hoạt, gây phiền toái lớn trong sinh hoạt thường ngày.

Thoái hóa đĩa đệm: nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị
Thoái hóa đĩa đệm: nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

2. Nguyên nhân gây thoái hóa đĩa đệm

2.1. Tuổi tác và thoái hóa tự nhiên

Theo quy luật tự nhiên, khi bước qua tuổi 30, các cấu trúc trong cơ thể bắt đầu suy giảm về chức năng. Đĩa đệm cũng không ngoại lệ. Lượng nước trong nhân nhầy giảm đi, bao xơ bên ngoài trở nên xơ cứng, kém đàn hồi. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến thoái hóa đĩa đệm ở người trung niên và cao tuổi.

Tuy nhiên, lão vẫn thường nói, không phải ai lớn tuổi cũng mắc bệnh này. Quan trọng là cách mình giữ gìn lối sống, vận động và chăm sóc cột sống từ sớm.

2.2. Tư thế sinh hoạt, nghề nghiệp không khoa học

Nhiều bà con làm văn phòng ngồi lâu trước máy tính, hoặc làm công việc lao động nặng nhọc, bưng bê vác vật nặng sai cách… đều có nguy cơ bị thoái hóa đĩa đệm cao hơn. Tư thế sai lặp đi lặp lại lâu ngày làm tăng áp lực lên đĩa đệm, khiến cấu trúc này nhanh chóng bị tổn thương.

Chẳng hạn như thói quen cúi gập lưng khi bê đồ, ngồi khom lưng khi xem điện thoại hay ngủ gối đầu quá cao đều là những tư thế nên tránh để không làm hại đĩa đệm.

2.3. Chấn thương hoặc bệnh lý nền

Chấn thương do té ngã, tai nạn hoặc chơi thể thao không đúng kỹ thuật cũng có thể gây tổn thương đĩa đệm. Bên cạnh đó, một số người có bất thường bẩm sinh về cột sống, người bị loãng xương, thừa cân, béo phì… cũng là đối tượng dễ mắc thoái hóa đĩa đệm hơn.

Với người thừa cân, trọng lượng cơ thể đè nặng lên cột sống liên tục sẽ làm tăng nhanh tốc độ thoái hóa. Bởi vậy, lão vẫn luôn khuyên bà con giữ cân nặng hợp lý và sinh hoạt điều độ để cột sống được khỏe mạnh lâu dài.

3. Triệu chứng thường gặp

3.1. Đau, cứng vùng lưng – cổ

Thoái hóa đĩa đệm thường biểu hiện trước tiên qua những cơn đau mỏi âm ỉ, sau đó chuyển dần sang đau nhói hoặc lan rộng nếu đĩa đệm chèn ép rễ thần kinh. Cơn đau xuất hiện khi vận động mạnh, cúi gập người, hắt hơi hoặc đứng – ngồi lâu một tư thế. Đặc biệt, vào buổi sáng sau khi thức dậy, người bệnh có thể cảm thấy cứng vùng cổ gáy hoặc thắt lưng, phải xoay nghiêng một lúc mới vận động được bình thường.

Đối với đĩa đệm vùng thắt lưng, đau sẽ tập trung phía dưới lưng, có khi lan xuống mông hoặc chân. Với đĩa đệm vùng cổ, đau có thể lan sang vai, sau đầu và cánh tay. Cơn đau có thể tăng khi gắng sức, giảm khi nghỉ ngơi nhưng cũng có trường hợp đau âm ỉ kéo dài không dứt.

3.2. Tê bì, yếu liệt

Khi nhân nhầy thoát ra khỏi bao xơ và chèn vào dây thần kinh, người bệnh không chỉ cảm thấy đau mà còn xuất hiện cảm giác tê bì ở vùng tay hoặc chân, tùy theo vị trí đĩa đệm bị thoái hóa. Những trường hợp này, bà con có thể cảm nhận như kiến bò, châm chích hoặc giảm cảm giác ở đầu ngón tay, bàn chân.

Nếu không được can thiệp kịp thời, thoái hóa đĩa đệm có thể làm suy yếu nhóm cơ chi phối bởi dây thần kinh bị chèn ép, dẫn đến hiện tượng yếu cơ, khó cầm nắm, đi đứng không vững, dễ vấp ngã. Lão từng khuyên bà con, khi thấy mình cầm đũa, mở nắp chai hay bước lên cầu thang khó hơn thường ngày, thì nên đi kiểm tra để phát hiện sớm tổn thương.

3.3. Biến chứng nặng

Nếu thoái hóa đĩa đệm kéo dài không điều trị hoặc điều trị không đúng cách, nguy cơ xảy ra biến chứng là điều khó tránh khỏi. Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất là teo cơ chi dưới hoặc liệt một phần cơ thể nếu rễ thần kinh bị chèn ép kéo dài.

Một số trường hợp nặng còn có thể gặp hội chứng đuôi ngựa, gây mất kiểm soát tiểu tiện – đại tiện, cảm giác mất hoàn toàn ở vùng đáy chậu. Đây là dấu hiệu nguy hiểm cần can thiệp y tế chuyên sâu. Chính vì vậy, việc nhận diện và theo dõi triệu chứng là vô cùng quan trọng trong quá trình kiểm soát bệnh.

4. Chẩn đoán và phân giai đoạn

4.1. Chẩn đoán lâm sàng và tiền sử

Việc chẩn đoán thoái hóa đĩa đệm không chỉ dựa trên hình ảnh mà trước hết là khai thác kỹ tiền sử bệnh và các biểu hiện lâm sàng. Thầy thuốc sẽ hỏi về thời gian đau, mức độ đau, tính chất cơn đau – lan tỏa hay khu trú, có kèm theo tê, yếu không. Những yếu tố nghề nghiệp, tư thế lao động, chấn thương gần đây… cũng được xem xét kỹ lưỡng.

Sau đó, các nghiệm pháp kiểm tra như Lasègue, Jackson hoặc test cảm giác, phản xạ gân xương sẽ được tiến hành để đánh giá chức năng thần kinh liên quan. Đây là cơ sở đầu tiên để nhận định vị trí và mức độ tổn thương.

4.2. Cận lâm sàng

Để xác định rõ vị trí, mức độ thoái hóa và đánh giá có chèn ép thần kinh hay không, các phương pháp cận lâm sàng như chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ (MRI), hoặc cắt lớp vi tính (CT) sẽ được chỉ định. Trong đó, MRI là phương pháp tối ưu nhất vì cho phép thấy được hình ảnh mềm như nhân nhầy, dây chằng, tủy sống và thần kinh.

Chụp X-quang tuy không hiển thị được nhân nhầy nhưng giúp phát hiện những thay đổi về chiều cao đĩa đệm, gai xương hay lệch trục cột sống – những yếu tố quan trọng để đánh giá quá trình thoái hóa.

4.3. Phân giai đoạn bệnh

  1. Giai đoạn đầu: Đĩa đệm chỉ mất nước nhẹ, chưa có hiện tượng thoát vị, cơn đau thường nhẹ và thoáng qua khi vận động mạnh.
  2. Giai đoạn tiến triển: Bao xơ bắt đầu rạn, nhân nhầy dịch chuyển gây chèn ép nhẹ. Người bệnh cảm thấy đau dai dẳng, có lúc tê hoặc mỏi chi.
  3. Giai đoạn nặng: Nhân nhầy thoát ra ngoài hoàn toàn, chèn vào rễ thần kinh, gây đau dữ dội, tê yếu, ảnh hưởng nặng đến sinh hoạt.
  4. Giai đoạn biến chứng: Có thể dẫn đến teo cơ, yếu liệt, rối loạn kiểm soát đại tiểu tiện nếu không điều trị phù hợp.

Lão vẫn thường khuyên, bà con nên đi kiểm tra sớm ngay khi có biểu hiện lạ ở vùng lưng – cổ để xác định đúng giai đoạn và có hướng xử lý phù hợp, tránh để bệnh tiến triển quá xa rồi mới tìm cách chữa thì sẽ khó khăn và kéo dài hơn.

5. Phương pháp điều trị theo y học cổ truyền kết hợp thực tiễn lâm sàng

5.1. Thuốc thảo dược tùy thể bệnh

Trong y học cổ truyền, thoái hóa đĩa đệm không chỉ đơn thuần là tổn thương cơ học của cột sống, mà còn là biểu hiện của sự mất cân bằng khí huyết, can thận hư yếu, phong – hàn – thấp xâm nhập vào kinh lạc. Vì vậy, điều trị cần căn cứ vào từng thể bệnh để lựa chọn thảo dược phù hợp, kết hợp cả trong lẫn ngoài, từ gốc đến ngọn.

Ví dụ, nếu gặp thể phong hàn thấp tý – biểu hiện bởi đau tăng khi trời lạnh, cứng khớp buổi sáng – bà con có thể dùng các vị như độc hoạt, khương hoạt, quế chi để khu phong, tán hàn, thông lạc. Với thể thấp nhiệt – đau ê ẩm, có thể kèm sưng, tê buốt, da nóng – thì nên phối hợp các vị thanh nhiệt như ý dĩ, hoàng bá, tần giao. Còn thể can thận hư – người mỏi, đau âm ỉ lâu ngày – thì nên bổ can thận bằng đỗ trọng, tục đoạn, cẩu tích.

Lão thường dặn bà con khi dùng thuốc thảo dược cần kiên trì, đúng liều, đúng thể bệnh, có sự hướng dẫn của thầy thuốc chuyên môn để tránh dùng sai hoặc phản tác dụng.

5.2. Châm cứu – xoa bóp – bấm huyệt

Đây là những phương pháp trị liệu không dùng thuốc có từ lâu đời trong y học cổ truyền. Chúng giúp khai thông khí huyết, giảm ứ trệ tại vùng tổn thương, từ đó làm dịu cơn đau và tăng khả năng hồi phục vận động.

Châm cứu tác động vào các huyệt đạo như Thận du, Đại trường du, Ủy trung, Dương lăng tuyền... tùy vị trí thoái hóa. Bấm huyệt và xoa bóp có thể giúp thư giãn cơ vùng cổ gáy, thắt lưng, giảm co cứng và cải thiện lưu thông máu.

Tuy nhiên, lão lưu ý rằng các phương pháp này phải được thực hiện bởi người có chuyên môn, tay nghề vững. Không nên tự ý châm cứu, bấm huyệt tại nhà nếu chưa có chỉ định, vì sai kỹ thuật có thể gây bầm tụ, đau tăng hoặc lệch trục cột sống.

5.3. Bài tập hỗ trợ

Vận động điều độ là yếu tố không thể thiếu trong điều trị thoái hóa đĩa đệm. Bà con nên chọn những bài tập nhẹ nhàng, có tính chất kéo giãn như yoga, đi bộ chậm, thái cực quyền. Những động tác này giúp tăng cường cơ lưng – bụng, giảm áp lực lên đĩa đệm, cải thiện tuần hoàn vùng cột sống.

Lão hay khuyên, mỗi ngày nên duy trì tập ít nhất 15 – 30 phút, lắng nghe cơ thể mình, không cố quá sức hay tập động tác gây đau. Quan trọng hơn cả là duy trì thói quen này đều đặn, không ngắt quãng.

5.4. Kết hợp trị liệu hiện đại không dùng thuốc tân dược

Bên cạnh các liệu pháp truyền thống, hiện nay nhiều đơn vị kết hợp trị liệu hiện đại như kéo giãn cột sống bằng máy DTS, sử dụng sóng xung kích (shockwave), trị liệu thần kinh cột sống (chiropractic)… Đây là những phương pháp hỗ trợ, góp phần giảm áp lực nội đĩa đệm và cải thiện triệu chứng mà không cần dùng thuốc Tây y.

Tuy nhiên, như lão vẫn dặn bà con, dù là phương pháp gì, cũng cần lựa chọn cơ sở có uy tín, thầy thuốc có chuyên môn rõ ràng và được tư vấn kỹ càng trước khi thực hiện. Tuyệt đối tránh chạy theo xu hướng mà chưa hiểu rõ tình trạng của mình.

6. Chế độ chăm sóc hỗ trợ phục hồi & phòng ngừa

6.1. Nghỉ ngơi hợp lý & chọn đệm phù hợp

Khi đau nhiều, người bệnh có thể nghỉ ngơi 1 – 2 ngày để giảm áp lực lên cột sống. Tuy nhiên, không nên nằm bất động quá lâu vì sẽ khiến cơ co rút, máu huyết kém lưu thông. Tốt nhất là nên nằm trên mặt phẳng vừa phải, đệm không quá mềm, gối đầu thấp để giữ trục cột sống thẳng.

6.2. Tư thế sinh hoạt đúng

Trong sinh hoạt hàng ngày, cần giữ lưng thẳng khi ngồi, tránh cúi lom khom, bê vác nặng sai cách. Khi ngồi làm việc, nên có tựa lưng, đặt chân vuông góc mặt đất. Khi ngủ dậy, không nên bật dậy đột ngột mà xoay người từ từ, chống tay nâng người dậy nhẹ nhàng.

6.3. Duy trì cân nặng, vận động điều độ

Thừa cân gây áp lực lớn lên cột sống, khiến quá trình thoái hóa diễn ra nhanh hơn. Vì vậy, cần giữ cân nặng hợp lý, kết hợp ăn uống điều độ và vận động nhẹ nhàng mỗi ngày để tăng cường sức mạnh cơ khớp.

6.4. Dinh dưỡng hỗ trợ khớp

Bà con nên ăn nhiều rau xanh, cá biển, ngũ cốc, hạt có dầu, bổ sung canxi và vitamin D từ nguồn thực phẩm tự nhiên. Hạn chế ăn mặn, đồ nhiều dầu mỡ, rượu bia, vì chúng ảnh hưởng xấu đến sụn khớp và hệ xương.

Lời kết

Thoái hóa đĩa đệm là một quá trình tự nhiên theo thời gian, nhưng không vì thế mà ta buông xuôi. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết sớm triệu chứng và kiên trì chăm sóc đúng cách, bà con hoàn toàn có thể sống khỏe, sống vui, giảm thiểu ảnh hưởng của căn bệnh này.

Lão vẫn thường nhắc: "Dưỡng sinh là dưỡng mệnh". Mỗi bước đi nhẹ nhàng, mỗi bữa ăn thanh đạm, mỗi hơi thở an hòa – đều là một phương thuốc quý.

Chia sẻ bài viết mạng xã hội:
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn

Lão gửi gắm đôi điều:

Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!