Bấm huyệt chữa thoát vị đĩa đệm: Phương pháp giảm đau không xâm lấn
Thoát vị đĩa đệm là căn bệnh ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại, gây ảnh hưởng lớn tới chất lượng sống, khả năng vận động và sinh hoạt của người bệnh. Trong y học cổ truyền, bấm huyệt là một trong những phương pháp không xâm lấn được ứng dụng để hỗ trợ giảm đau, thư giãn cơ, cải thiện tuần hoàn và giảm áp lực lên đĩa đệm bị tổn thương. Trong bài viết này, lão xin chia sẻ rõ ràng, dễ hiểu về cách thức bấm huyệt chữa thoát vị đĩa đệm dựa trên lý thuyết và thực hành y học cổ truyền, giúp bà con có thêm lựa chọn an toàn, hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe.
1. Thoát vị đĩa đệm nhìn dưới góc độ y học cổ truyền
1.1. Bệnh danh tương ứng trong y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, bệnh lý được y học hiện đại gọi là thoát vị đĩa đệm thường được xếp vào nhóm bệnh “yêu thống” (đau vùng thắt lưng), “toạ cốt phong” (đau thần kinh tọa) hoặc “kiên tý” nếu tổn thương ở vùng cổ – vai – gáy. Những tên gọi này phản ánh biểu hiện lâm sàng chủ yếu của người bệnh, tức là đau nhức, hạn chế vận động, tê buốt lan theo đường đi của dây thần kinh.
Tùy theo vị trí tổn thương – cột sống cổ, thắt lưng hay lưng trên – mà biểu hiện và cách định bệnh có phần khác biệt, nhưng nguyên tắc điều trị vẫn dựa trên nguyên lý phục hồi khí huyết, điều hòa tạng phủ và thông kinh lạc.
1.2. Nguyên nhân theo y lý cổ truyền
Y học cổ truyền lý giải thoát vị đĩa đệm là kết quả của sự kết hợp nhiều yếu tố gây bệnh, trong đó nổi bật là:
- Phong – hàn – thấp tà xâm nhập: do thời tiết lạnh ẩm, môi trường làm việc không thông thoáng hoặc tắm lạnh về đêm khiến tà khí xâm nhập vào kinh lạc, gây bế tắc khí huyết, đau nhức âm ỉ hoặc dữ dội.
- Khí huyết hư tổn: người cao tuổi, sau bệnh nặng, cơ thể suy nhược khiến chính khí suy yếu, không đủ sức chống đỡ ngoại tà, làm tổn thương cân cơ, xương khớp.
- Can Thận hư yếu: theo quan điểm cổ truyền, Thận chủ cốt tủy, Can chủ gân. Khi Thận hư – Can yếu thì xương khớp lỏng lẻo, dễ thoái hóa, đĩa đệm thoát vị, dẫn tới đau lưng, mỏi gối.
Ngoài ra, các yếu tố như lao động quá sức, chấn thương lâu ngày không điều trị dứt điểm, tư thế sai trong sinh hoạt cũng góp phần làm suy yếu hệ cơ – xương – khớp. Điều trị không đơn thuần là giảm triệu chứng đau, mà cần đi vào tận gốc, tức là phục hồi khí huyết, điều chỉnh âm dương, làm mạnh tạng phủ, nhất là Can – Thận.
Lão vẫn hay dặn, với bệnh xương khớp nói chung và thoát vị đĩa đệm nói riêng, muốn trị thì phải điều hòa toàn thân – không thể chỉ nhắm vào chỗ đau. Có thế mới bền, mới lâu.
2. Vì sao bấm huyệt giúp giảm đau thoát vị đĩa đệm?
2.1. Kích thích lưu thông khí huyết – hành khí hoạt huyết
Theo lý luận y học cổ truyền, hệ thống kinh lạc trong cơ thể là nơi lưu thông khí huyết. Khi kinh lạc bị tắc, khí huyết không thông thì đau sẽ phát sinh. Bấm huyệt đúng cách giúp “khơi dòng khí huyết”, giải phóng tắc nghẽn trong cơ – xương – khớp, từ đó giảm đau một cách tự nhiên.
Việc tác động vào các huyệt đạo cũng giống như mở cánh cửa cho dòng năng lượng cơ thể lưu chuyển, giúp nuôi dưỡng lại vùng tổn thương, làm mềm các sợi cơ bị co rút quanh vùng đĩa đệm bị thoát vị.
2.2. Giãn cơ – giảm co thắt – giải phóng rễ thần kinh bị chèn ép
Trong nhiều trường hợp, cảm giác đau nhức lan tỏa xuống chân hay tay không chỉ đến từ chính đĩa đệm bị lệch mà còn bởi các nhóm cơ xung quanh bị co cứng, chèn ép lên rễ thần kinh. Bấm huyệt nhẹ nhàng, đúng huyệt sẽ giúp các nhóm cơ này được thư giãn, giảm tình trạng co thắt và qua đó giảm bớt sự chèn ép lên thần kinh.
Không chỉ tác động đến cơ, bấm huyệt còn giúp cải thiện sự linh hoạt của khớp, giảm viêm vi mô quanh cột sống và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi tự nhiên của cơ thể.
2.3. Hỗ trợ nắn chỉnh đĩa đệm theo nguyên lý đối lực
Trong các trường hợp thoát vị nhẹ, đĩa đệm chưa thoát ra ngoài quá nhiều, bấm huyệt có thể tạo áp lực đối hướng nhằm đưa đĩa đệm về gần vị trí ban đầu. Đây là nguyên lý “đối lực sinh chỉnh lực”, dựa vào phản ứng mềm dẻo tự nhiên của cơ thể, không dùng lực cưỡng ép.
Lão từng khuyên nhiều bà con: bấm huyệt không phải là chuyện dùng sức, mà là dùng tâm, dùng lý – hiểu rõ đường đi khí huyết mà tác động vừa đủ, đúng chỗ, mới mong hiệu quả.
Như vậy, bấm huyệt không chỉ đơn thuần là kỹ thuật cơ học mà là một phần tinh hoa của y học cổ truyền, đòi hỏi người thực hiện phải có kiến thức sâu sắc về giải phẫu học phương Đông và nhạy bén trong cảm nhận sinh lý bệnh của từng người bệnh.
3. Lược đồ kỹ thuật bấm huyệt trong điều trị
3.1. Chuẩn bị và tư thế bệnh nhân
Khi tiến hành bấm huyệt chữa thoát vị đĩa đệm, điều đầu tiên cần lưu ý là tư thế người bệnh. Tốt nhất bà con nên nằm sấp trên mặt phẳng cứng vừa phải, đầu hơi nghiêng sang một bên để cổ được thư giãn, hai tay thả lỏng xuôi theo thân hoặc đặt nhẹ ngang đầu. Với những ai bị đau nhiều ở vùng thắt lưng hoặc chân, có thể kê một gối mỏng dưới bụng hoặc gối chân để giảm áp lực lên vùng bị tổn thương.
Không gian trị liệu cần yên tĩnh, thoáng khí, nhiệt độ ấm vừa đủ. Trước khi bấm huyệt, nên dùng lòng bàn tay xoa ấm vùng lưng khoảng 2–3 phút để kích thích tuần hoàn, giúp cơ bắp giãn mềm, tạo điều kiện thuận lợi cho thao tác tiếp theo.
Lão hay dặn học trò rằng, cái tâm trước khi đặt tay lên người bệnh là rất quan trọng. Không gian tĩnh – tay ấm – lòng tĩnh, đó là ba điều nên giữ khi bấm huyệt cho người đang đau.
3.2. Thủ pháp cơ bản
Kỹ thuật bấm huyệt không phải chỉ đơn giản là dùng tay ấn vào điểm đau. Nó là sự kết hợp giữa cảm giác, lý luận và kinh nghiệm. Một liệu trình thường trải qua ba bước chính: làm mềm vùng cơ – xác định huyệt vị – bấm huyệt và điều chỉnh lực.
- Day, lăn, xoa làm nóng: Dùng gan bàn tay hoặc các đốt ngón tay thực hiện động tác xoa tròn, miết dọc hai bên cột sống từ cổ xuống thắt lưng, tập trung vào vùng bị thoát vị. Động tác này giúp làm mềm các bó cơ, làm ấm vùng da và tăng cường lưu thông khí huyết.
- Bấm huyệt đạo chính: Các huyệt được sử dụng trong điều trị thoát vị đĩa đệm thường bao gồm:
- Giáp tích vùng L1–S1: nằm cạnh cột sống, tương ứng với đốt sống bị tổn thương.
- Thận du: cách đốt sống lưng thứ hai khoảng 1,5 thốn, giúp bổ Thận – mạnh gân cốt.
- Đại trường du: tác động lên đường kinh đại trường, liên hệ với vùng thắt lưng – hông.
- A thị huyệt: là những điểm đau khi ấn vào, không cố định, rất quan trọng để xử lý triệu chứng.
Người thực hiện dùng ngón cái hoặc khớp đốt giữa ngón tay để ấn vuông góc vào huyệt, lực vừa phải sao cho bệnh nhân cảm thấy tức nặng, không đau nhói. Mỗi huyệt ấn giữ từ 1 đến 3 phút.
- Điều chỉnh theo phản ứng: Trong quá trình bấm huyệt, nếu người bệnh có cảm giác đau lan xuống chân hay cảm giác dễ chịu lan tỏa, đó là tín hiệu tốt. Tuy nhiên, nếu có phản ứng căng cơ, co giật nhẹ hoặc đau tăng lên bất thường thì cần dừng lại và điều chỉnh kỹ thuật.
3.3. Liệu trình đề xuất
Liệu trình điều trị bằng bấm huyệt phụ thuộc vào mức độ thoát vị và cơ địa của từng người. Tuy nhiên, với đa số trường hợp thoát vị mức độ nhẹ đến trung bình, có thể thực hiện:
- Tần suất: 1 lần mỗi ngày hoặc cách ngày, tùy theo đáp ứng của cơ thể.
- Thời gian mỗi buổi: khoảng 30–45 phút, bao gồm các bước làm nóng, bấm huyệt, xoa bóp và thư giãn sau cùng.
- Thời gian duy trì: nên kéo dài ít nhất 2 đến 4 tuần để đạt hiệu quả rõ rệt, sau đó có thể giảm tần suất để duy trì.
Trong nhiều trường hợp, người bệnh cảm thấy dễ chịu ngay từ những buổi đầu, nhưng không nên vì vậy mà dừng liệu trình sớm. Việc kiên trì thực hiện đều đặn giúp ổn định vùng tổn thương, hỗ trợ cơ thể phục hồi tốt hơn.
Lão thường căn dặn: Bấm huyệt là một quá trình chậm mà chắc, phải lấy khí huyết làm gốc, lấy kiên trì làm phương. Mỗi lần bấm là một lần dẫn đường cho dòng khí – đừng vội, đừng gấp.
4. Chỉ định – chống chỉ định bấm huyệt chữa thoát vị
4.1. Đối tượng phù hợp
Không phải ai bị thoát vị đĩa đệm cũng đều có thể áp dụng phương pháp bấm huyệt. Theo y học cổ truyền, phương pháp này phù hợp nhất với những người bị thoát vị mức độ nhẹ đến trung bình, chưa có biến chứng nặng. Đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp:
- Thoát vị thể lệch bên, chưa chèn ép nghiêm trọng rễ thần kinh.
- Đĩa đệm chưa vỡ bao xơ, chưa có khối thoát vị rời.
- Người bệnh có thể trạng ổn định, không có bệnh cấp tính kèm theo.
- Người cao tuổi muốn hạn chế can thiệp ngoại khoa.
Bấm huyệt cũng được xem là một lựa chọn hỗ trợ tốt cho người đang điều trị nội khoa, giúp giảm đau, thư giãn cơ và cải thiện tuần hoàn vùng cột sống.
4.2. Chống chỉ định
Tuy nhiên, có một số trường hợp tuyệt đối không nên bấm huyệt chữa thoát vị đĩa đệm, nhằm tránh gây tổn thương thêm hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh. Cụ thể:
- Thoát vị đĩa đệm trung tâm, thoát vị nhiều tầng có chèn ép tủy sống rõ rệt.
- Người vừa trải qua phẫu thuật cột sống hoặc có dụng cụ cố định cột sống.
- Người có bệnh lý xương khớp kèm theo như loãng xương nặng, viêm cột sống dính khớp.
- Người có rối loạn đông máu, sốt cao, viêm cấp hoặc nhiễm trùng tại vùng bấm huyệt.
Lão vẫn căn dặn: “Không phải đau đâu bấm đó. Có những trường hợp bấm không những không đỡ mà còn khiến bệnh nặng thêm. Phải xem xét kỹ thể bệnh, cơ địa, mới nên dùng.”
5. Hiệu quả lâm sàng và nghiên cứu thực tế
5.1. Ghi nhận từ thực tế điều trị
Một số nghiên cứu tại các cơ sở y học cổ truyền trong nước cho thấy, bấm huyệt có thể giúp giảm đau từ 30–40% sau 10–15 buổi trị liệu, cải thiện khả năng vận động vùng lưng và chân ở mức khá. Ngoài ra, người bệnh còn ghi nhận giảm tình trạng tê bì, mất cảm giác, cải thiện giấc ngủ và tâm trạng.
Tại một số bệnh viện như Bệnh viện Y học cổ truyền Quân đội, các thống kê điều trị bằng bấm huyệt kết hợp vật lý trị liệu cho thấy tỷ lệ bệnh nhân hài lòng khá cao, đặc biệt ở nhóm thoát vị cột sống thắt lưng chưa có biến chứng.
5.2. Lợi ích bổ trợ
Phương pháp bấm huyệt chữa thoát vị đĩa đệm còn có những ưu điểm khác như:
- Không xâm lấn, ít tác dụng phụ, phù hợp với người không thể dùng thuốc lâu dài.
- Chi phí điều trị hợp lý, không đòi hỏi thiết bị phức tạp.
- Giúp cơ thể tự điều chỉnh thông qua cơ chế nội sinh.
Dẫu vậy, bà con cũng cần hiểu rằng hiệu quả điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố: thể bệnh, tay nghề người bấm huyệt, mức độ tổn thương và sự hợp tác trong điều trị. Không nên chỉ dựa vào một phương pháp, mà cần kết hợp chế độ vận động, nghỉ ngơi và ăn uống điều độ.
6. Lưu ý quan trọng khi dùng bấm huyệt
6.1. Lựa chọn đúng người thực hiện
Điều quan trọng đầu tiên là bấm huyệt phải được thực hiện bởi người có chuyên môn, am hiểu rõ giải phẫu, kinh lạc và huyệt đạo. Không nên tự ý học qua mạng, làm tại nhà hoặc nhờ người không có chứng chỉ chuyên ngành vì rất dễ gây tổn thương thêm cho cột sống.
6.2. Tự theo dõi phản ứng cơ thể
Sau mỗi buổi bấm huyệt, bà con cần chú ý theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu thấy đau giảm, cơ thể nhẹ nhõm là tín hiệu tốt. Nhưng nếu có biểu hiện đau tăng, sốt, buốt lan xuống chân thì nên ngừng ngay và báo lại cho thầy thuốc để điều chỉnh hướng điều trị.
6.3. Kết hợp vật lý trị liệu và luyện tập
Bấm huyệt sẽ phát huy tác dụng tốt hơn khi đi kèm với các phương pháp như kéo giãn cột sống, chườm thảo dược, châm cứu, xông ngải. Ngoài ra, nên luyện tập các bài kéo giãn nhẹ nhàng mỗi ngày, đặc biệt là yoga hoặc khí công để hỗ trợ phục hồi.
6.4. Tránh các yếu tố làm nặng thêm tình trạng
Bà con nên hạn chế khuân vác vật nặng, không cúi gập đột ngột, tránh ngồi quá lâu một tư thế. Giữ ấm vùng lưng, tránh gió lùa và duy trì tư thế sinh hoạt đúng là điều cần thiết để phòng ngừa thoát vị tái phát.
7. Hướng dẫn theo dõi và duy trì hiệu quả
7.1. Vận động và sinh hoạt điều độ
Nên duy trì vận động nhẹ mỗi ngày, tránh nằm nhiều làm cơ yếu đi. Các bài tập đơn giản như đi bộ, đạp xe nhẹ, vươn vai buổi sáng đều có lợi cho hệ cơ – xương – khớp.
7.2. Theo dõi diễn tiến bệnh qua khám định kỳ
Mỗi 3–6 tháng nên khám lại tại cơ sở chuyên khoa để theo dõi tình trạng đĩa đệm bằng hình ảnh học hoặc đánh giá lâm sàng. Kết quả này sẽ giúp điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp với tiến triển của bệnh.
7.3. Lời khuyên nhẹ nhàng từ y học cổ truyền
Lão thường nhắn nhủ bà con rằng, chữa bệnh xương khớp như dưỡng cây lâu năm – phải chăm từ gốc, tưới từ rễ, đừng mong sớm nở sớm tàn. Bấm huyệt chỉ là một phần, cốt lõi vẫn là giữ gìn nếp sống điều độ, tâm an thì thân an.

Lão gửi gắm đôi điều:
Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!