Thoái hóa khớp háng theo yhct: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị

Bà con thân mến, thoái hóa khớp háng là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến ở người trung niên và cao tuổi, gây ra không ít phiền toái trong sinh hoạt thường ngày. Tình trạng đau vùng háng lan xuống đùi, kèm theo cứng khớp, hạn chế vận động khiến chất lượng cuộc sống giảm sút rõ rệt. Với kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực Y học cổ truyền, lão xin chia sẻ cùng bà con những kiến thức cơ bản, cũng như cách nhìn nhận và hướng điều trị theo y lý cổ truyền, giúp bà con hiểu sâu hơn và có định hướng chăm sóc sức khỏe phù hợp.

1. Thế nào là thoái hóa khớp háng – nguyên nhân và chẩn đoán

1.1. Bản chất bệnh theo y học hiện đại

Thoái hóa khớp háng là quá trình tổn thương mạn tính của sụn khớp và xương dưới sụn tại ổ khớp háng. Khi lớp sụn bảo vệ dần bị bào mòn theo thời gian hoặc do các yếu tố cơ học, xương dưới sụn sẽ tiếp xúc trực tiếp với nhau gây đau, viêm và hạn chế vận động. Theo y học hiện đại, đây là một quá trình thoái hóa không hồi phục, thường gặp ở người lớn tuổi, người lao động nặng hoặc có tiền sử chấn thương vùng chậu hông.

Khớp háng đóng vai trò trụ cột trong toàn bộ hoạt động đi lại, đứng ngồi, cúi gập. Khi bị thoái hóa, người bệnh thường có biểu hiện đau sâu trong khớp, đau tăng khi vận động hoặc thay đổi tư thế. Kèm theo đó là cảm giác cứng khớp vào buổi sáng, vận động bị hạn chế và dáng đi trở nên khập khiễng. Những biểu hiện này khiến người bệnh gặp khó khăn trong sinh hoạt, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống lâu dài.

1.2. Nguyên nhân chính theo Y học cổ truyền

Trong y lý cổ truyền, thoái hóa khớp háng thuộc phạm trù “chứng Tý” – chỉ tình trạng đau nhức do khí huyết bế tắc trong kinh lạc. Có ba nguyên nhân chính thường gặp là:

  • Phong – hàn – thấp xâm nhập: Khí lạnh, ẩm thấp từ bên ngoài xâm nhập vào kinh lạc, ngăn trở lưu thông khí huyết, gây đau nhức vùng háng và chi dưới.
  • Can thận hư tổn: Thận chủ cốt tủy, can chủ cân mạch. Khi can thận hư, xương khớp thiếu nuôi dưỡng, sinh ra thoái hóa, đau mỏi và co cứng khớp.
  • Lao lực, chấn thương: Người làm việc nặng nhọc lâu năm, vận động sai tư thế hoặc từng gặp chấn thương vùng háng – hông có thể gây tổn thương khí huyết, dẫn đến thoái hóa sớm.

Lão thường căn cứ vào những biểu hiện lâm sàng kết hợp với thể chất và bối cảnh phát bệnh của từng người để định thể bệnh. Cách nhìn nhận này giúp xác định được nguyên nhân gốc, từ đó lựa chọn pháp điều trị cho phù hợp, không đơn thuần chỉ trị triệu chứng bên ngoài.

1.3. Chẩn đoán theo Y học cổ truyền

Y học cổ truyền khi chẩn bệnh không chỉ nhìn vào biểu hiện đau mà cần khảo sát toàn diện: từ sắc mặt, lưỡi, mạch, cho tới thể tạng, tiền sử, hoàn cảnh phát bệnh. Trong trường hợp thoái hóa khớp háng, người bệnh thường được chẩn đoán vào các thể như:

  • Phong hàn tý: đau tăng khi trời lạnh, vận động kém linh hoạt.
  • Thấp nhiệt tý: đau kèm sưng nóng vùng khớp, người cảm thấy nặng nề.
  • Can thận hư: đau âm ỉ kéo dài, cơ nhão, sức yếu, kèm tiểu đêm, ù tai.

Việc phân định thể bệnh đóng vai trò quan trọng, bởi từ đó mới quyết định được bài thuốc, phép trị, vị thuốc và phương pháp bổ trợ đi kèm sao cho đúng lý, đúng chứng. Đây là điều mà Y học cổ truyền luôn đặt lên hàng đầu – không chữa chung chung, mà phải trị người bệnh chứ không chỉ trị bệnh.

Thoái hóa khớp háng theo yhct: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị
Thoái hóa khớp háng theo yhct: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị

2. Triệu chứng đặc trưng của thoái hóa khớp háng

Người mắc thoái hóa khớp háng thường trải qua những cơn đau âm ỉ vùng háng, có khi lan xuống mặt trước đùi hoặc tới đầu gối. Đặc điểm của cơn đau là tăng dần theo thời gian, đau rõ hơn khi đứng lâu, đi lại nhiều hoặc xoay khớp đột ngột. Đôi khi bà con thấy đau cả khi nghỉ ngơi, đặc biệt vào ban đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ và tinh thần.

Cứng khớp là dấu hiệu phổ biến, thường xảy ra vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi lâu. Bà con cảm thấy khó khăn khi bắt đầu vận động, phải “làm nóng” khớp mới có thể bước đi nhẹ nhàng. Tuy nhiên, thời gian cứng khớp thường ngắn, dưới 30 phút, và có xu hướng giảm dần khi vận động nhẹ nhàng.

Khi thoái hóa tiến triển, biên độ vận động của khớp háng bị hạn chế rõ rệt. Những động tác như xoay người, ngồi xổm, bước lên cầu thang trở nên khó khăn. Một số người còn có dáng đi khập khiễng, thậm chí nghiêng lệch về một bên để tránh đau. Trường hợp nặng có thể thấy khớp phát tiếng lạo xạo khi vận động, cơ mông và đùi teo nhỏ do ít được sử dụng.

Triệu chứng đau nhức này không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày, làm giảm chất lượng sống và tinh thần của người bệnh. Vì vậy, nhận diện sớm các dấu hiệu là điều quan trọng để có phương hướng điều trị phù hợp, đặc biệt là trong giai đoạn còn hồi phục được chức năng khớp.

3. Nguyên lý điều trị theo Y học cổ truyền

3.1. Thuốc điều trị từ gốc

Y học cổ truyền tiếp cận thoái hóa khớp háng không chỉ qua biểu hiện bên ngoài mà chú trọng đến gốc rễ của bệnh. Nguyên lý trị bệnh dựa trên phép biện chứng luận trị – xác định rõ thể bệnh, nguyên nhân, tạng phủ liên quan rồi mới định bài thuốc. Mỗi toa thuốc được phối chế theo phép Quân – Thần – Tá – Sứ, tạo thành một tổng thể hài hòa, công thủ rõ ràng, giúp khu phong – tán hàn – trừ thấp – hoạt huyết – bổ can thận.

Chẳng hạn, thể phong hàn thấp dùng các vị thuốc như độc hoạt, phòng phong, quế chi để khu phong, tán hàn. Với thể thấp nhiệt thì chọn hoàng bá, thương truật, xích thược để thanh nhiệt, lợi thấp. Còn trường hợp can thận hư sẽ được bổ bằng đỗ trọng, ngưu tất, tục đoạn, kỷ tử, thục địa để phục hồi phần gốc, nuôi dưỡng cân xương.

Lão thường khuyên rằng: điều trị bằng thuốc y học cổ truyền cần sự kiên trì và đúng người, đúng thuốc. Mỗi cơ địa, mỗi hoàn cảnh đều mang những đặc điểm riêng biệt, nên bài thuốc cũng cần được gia giảm phù hợp. Không có bài thuốc chung cho tất cả, mà là sự phối hợp tinh tế dựa trên sự hiểu bệnh và hiểu người bệnh.

3.2. Trị liệu không dùng thuốc

Bên cạnh việc dùng thuốc, Y học cổ truyền còn có nhiều phương pháp không dùng thuốc mang lại hiệu quả hỗ trợ rõ rệt cho người bị thoái hóa khớp háng. Trong đó, châm cứu – một biện pháp dùng kim tác động lên các huyệt đạo – giúp khai thông kinh lạc, điều hòa khí huyết, giảm đau và phục hồi chức năng vận động.

Tùy từng thể bệnh, thầy thuốc sẽ lựa chọn kỹ thuật phù hợp như hào châm, ôn châm (dùng mồi ngải), điện châm hoặc mãng châm. Thời gian và tần suất thực hiện cần theo chỉ định của người có chuyên môn để đạt hiệu quả tối ưu.

Ngoài ra, phương pháp xoa bóp – bấm huyệt giúp giãn cơ, giảm co cứng, tăng lưu thông khí huyết vùng khớp bị tổn thương. Khi được thực hiện đúng cách và kết hợp cùng bài tập vận động trị liệu, người bệnh có thể cải thiện rõ rệt khả năng đi lại, sinh hoạt hàng ngày.

Những phương pháp này cần sự hướng dẫn sát sao của y sĩ, tránh tự thực hiện hoặc áp dụng tràn lan sẽ dễ gây phản tác dụng. Trong y học cổ truyền, mỗi can thiệp đều có lý, có pháp – phải đúng thời, đúng chứng mới có thể mang lại giá trị thực sự cho người bệnh.

4. Một số thảo dược thường dùng trong điều trị thoái hóa khớp háng

Y học cổ truyền sử dụng nhiều loại thảo dược có công năng bổ can thận, mạnh gân xương, hoạt huyết trừ thấp – hỗ trợ hiệu quả trong điều trị thoái hóa khớp háng. Những vị thuốc này thường được phối hợp khéo léo trong các bài thuốc thang, hoàn, hoặc sắc uống theo từng thể bệnh.

Một số vị thường dùng gồm:

  • Ngưu tất: dẫn thuốc xuống chi dưới, bổ thận, cường gân, giảm đau háng – gối.
  • Câu kỷ tử: bổ can thận, ích tinh huyết, hỗ trợ hồi phục khớp yếu.
  • Bạch truật, đương quy: kiện tỳ, bổ huyết, hỗ trợ giảm đau khi thoái hóa kèm suy nhược.
  • Tục đoạn, cốt toái bổ: giúp liền gân xương, phục hồi tổn thương.
Chia sẻ bài viết mạng xã hội:
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn
BS CKII. TTUT Lê Hữu Tuấn

Lão gửi gắm đôi điều:

Đông y trị bệnh là khai thông khí huyết, điều hòa âm dương, dưỡng tạng phủ cho vững – có gốc mạnh thì ngọn mới bền!